| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
|
Tác giả:
Đặng Minh Hoàng |
Cuốn sách gồm 4 phần: phần I: một thoáng với capture: phần 2: tìm hiểu các lệnh menu: phần 3: thực hành...
|
Bản giấy
|
||
|
Tác giả:
John W. Newstrom |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Organizing successful tournaments : Your complete guide for team and individual sports competition /
Năm XB:
1999 | NXB: Human Kinetics Publishers
Số gọi:
796.06 BY-L
|
Tác giả:
Byl, John |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Ostensible invitations in englisg and vietnamese : major linguistic features and commonly amployed politeness strategies : Lời mời xã giao trong tiéng anh và tiếng việt : Một số đặc điểm ngôn ngữ học và các chiến lược lịch sự thường được sử dụng /
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 TR-C
|
Tác giả:
Tran Thi Minh Chau, GVHD: Vo Dai Quang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Ostensible invitations in English and Vietnamese major linguistic features and commonly employed politeness strategies
Năm XB:
2013 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 TR-C
|
Tác giả:
Trần Thị Minh Châu; GVHD: Võ Đại Quang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Oxford English for computing : Tiếng Anh dành cho người sử dụng vi tính /
Năm XB:
2003 | NXB: Lao động - Xã hội
Từ khóa:
Số gọi:
428.4 BO-E
|
Tác giả:
Keith Boeckner |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Oxford guide to English grammar
Năm XB:
1994 | NXB: Oxford university Press
Từ khóa:
Số gọi:
425 JO-E
|
Tác giả:
John Eastwood |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
PTS. Trương Quang Thiện |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
PageMaker 6.5 cho người làm văn phòng : = Chỉ dẫn thực hành và giải thích bằng hình ảnh /
Năm XB:
1999 | NXB: Thống kê
Từ khóa:
Số gọi:
006.68 TR-T
|
Tác giả:
PTS. Trương Quang Thiện |
Sách gồm 19 chương, giới thiệu những vấn đề cơ bản như: Định dạng text và xử lý văn bản, xếp chữ và kiểu in, index, nội dung và việc đánh số trang,...
|
Bản giấy
|
|
PCs all-in-one for dummies : 9 book in 1 /
Năm XB:
2013 | NXB: John Wiley & Sons
Từ khóa:
Số gọi:
004.16 CH-M
|
Tác giả:
Mark L. Chambers |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Penguin English Grammar A-Z Exercises : for advanced students with answers /
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428.2 BR-G
|
Tác giả:
Geoffrey Broughton |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Performance Analysis of Network Architectures
Năm XB:
2006 | NXB: Springer
Từ khóa:
Số gọi:
004.6 TU-D
|
Tác giả:
Dietmar Tutsch |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|