| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
|
Tác giả:
Fitzgerald Lin |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Performance Review : prepare for the meeting, offer constructive feedback, discuss tough topics
Năm XB:
2015 | NXB: Havard Business Review Press,
Số gọi:
658.3125 PER
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Performance reviews : evaluate performance, offer constructive feedback, discuss tough topics /
Năm XB:
2015 | NXB: Harvard Business Review Press
Từ khóa:
Số gọi:
658.3125 PER
|
Tác giả:
Harvard Business Review Press. |
Employees
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Kapoor, Dlabay, Hughes |
What is your personal goals? Do you want to buy a car, take a vacation or retire early? Setting goals and planning your financial future now can...
|
Bản giấy
|
||
Phá sản ngân hàng thương mại theo pháp luật Việt Nam hiện nay
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
343.67 PH-N
|
Tác giả:
Phạm Trường Nam; GVHD: TS. Phạm Thị Hồng Nhung |
Nghiên cứu phân tích làm rõ cơ sở lý luận và thực tiễn của pháp luật về phá sản ngân hàng thương mại. Chỉ ra những ưu điểm nhất định của pháp luật...
|
Bản giấy
|
|
Phân lập đoạn Promoter của gen mã hóa cho 4-Coumarate: Coenzyme a ligase trên cây bạch đàn trắng
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 TR-N
|
Tác giả:
Trương Thị Bích Ngọc, GVHD: Nông Văn Hải |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Phân lập và đánh giá hoạt lực của một số chủng vi sinh vật có khả năng phân giải thuốc bảo vệ thực vật (Regennt, sherpa và pegasus) sử dụng cho rau mầu
Năm XB:
2007 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-L
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Hương Lan |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Phân lập và tuyển chọn các chuẩn vi tảo skeletonema thu từ các đầm tôm tại Vân Đồn- Quảng Ninh
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 KH-H
|
Tác giả:
Khổng Minh Hòa. GVHD: Nguyễn Thị Hoài Hòa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Phân lập vi khuẩn nội sinh trong cây thông Mã Vĩ có khả năng ức chế nấm Fusarium Oxysporum
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 TR-H
|
Tác giả:
Trần Thị Hồng Hạnh, GVHD: Phạm Quang Thu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Phân lập, định danh và xác định tỷ lệ, độ nhạy cảm kháng sinh của vi khuẩn kị khí trên các mẫu bệnh phẩm
Năm XB:
201 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-T
|
Tác giả:
NguyễnThị Thủy; GVHDKH: TS. Trịnh Thị Thu Hằng |
Điều tra cắt ngang trên 1795 mẫu bệnh phẩm nhằm phân lập, định danh vi khuẩn kỵ khí trên các mẫu bệnh phẩm lâm sàng tại Bệnh viện Hữu nghị Việt Đức...
|
Bản giấy
|
|
Phần mềm chế bản điện tử Pagemaker 5.0, Tập 1 /
Năm XB:
1996 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Từ khóa:
Số gọi:
005.368 PH-V
|
Tác giả:
Người dịch: Phạm Vinh, Trần Thiết Hà, Trần Như Chung. |
Hướng dẫn sử dụng Adobe Page Maker 6.5 thông qua hình ảnh, phục vụ cho công việc chế bản cao ấp, thiết kế đồ hoạ
|
Bản giấy
|
|
Phần mềm tra cứu địa điểm máy ATM trên hệ điều hành Windows Phone 7
Năm XB:
2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 NG-D
|
Tác giả:
Nguyễn Thanh Đức, ThS. Nguyễn Đức Tuấn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|