| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
Nghiên cứu về kiểm thử tự động và công cụ selenium
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
005 VU-T
|
Tác giả:
Vũ Thị Thu Thảo; GVHD: TS. Thái Thanh Tùng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu vi khuẩn có khả năng chuyển hoá nitow phân lập từ nước nuôi tôm tại Thanh Hoá nhằm ứng dụng trong nuôi trồng thuỷ sản
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-M
|
Tác giả:
Nguyễn Thanh Thảo My; TS. Kiều Thị Quỳnh Hoa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu xác định đặc tính của một số chủng vi khuẩn thủy phân agar phân lập tại Việt Nam
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-L
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Lệ; GVHD PGS. TS. Vũ Nguyên Thành |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghien cứu xác định tỉ lệ nhiễm độc tố Aflatoxin trong thức ăn nuôi tôm ở một số tỉnh phía Bắc và đánh giá sự tồn dư của chúng trong tôm sú
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thanh Thảo, GVHD: Phạm Công Hoạt |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu xây dựng hệ thống camera giám sát và ứng dụng
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 TR-H
|
Tác giả:
Trần Huy Hà; NHDKH PGS.TS Nguyễn Văn Tam |
Trong cuốn luận văn này học viên đã tập trung nghiên cứu về hệ thống camera giám sát, tìm hiểu thuật toán của camera giám sát cũng như nghiên cứu...
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu xây dựng hệ thống quản lý an toàn thực phẩm ISO 22000:2005 cho nhà máy sản xuất bánh tươi
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 LE-T
|
Tác giả:
Lê Thanh Tùng. GVHD: Vũ Hồng Sơn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu xây dựng hệ thống quản lý an toàn thực phẩm theo tiêu chuẩn ISo 22000: 2005 cho nhà máy sản xuất rượu vang
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 TR-T
|
Tác giả:
Trần Thị Trang, GVHD; Vũ Hồng Sơn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu xây dựng quy trình chuyển gen vào bèo tấm Bacillus thuringiensis thông qua vi khuẩn Agrobacterium
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị hòa, GVHD: Lê Huy Hàm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu, đánh giá một số giải pháp kỹ thuật điều chế, mã hóa trong truyền hình số DVB, đề xuất khả năng ứng dụng trong truyền dẫn, phát sóng kênh truyền hình quốc phòng Việt Nam
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 NG-S
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Sơn; NHDKH PGS.TS Phạm Minh Việt; PGS.TS Lê Trung Thành |
1. Mục tiêu và phương pháp nghiên cứu
Với mục đích để hiểu rõ hơn về giao thức OFDM - ghép kênh phân chia theo tần số trực giao, luận văn tập trung...
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu, tuyển chọn các dòng thực khuẩn thể ức chế vi khuẩn gây bệnh listeria monocytogenes trong sữa
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 LE-T
|
Tác giả:
Lê, Thị Trang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu, tuyển chọn và thử nghiệm các chủng vi sinh vật có hoạt tính sinh học từ nước ngâm tre nứa
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 DU-T
|
Tác giả:
Dương Thị Thu Thủy, GVHD: PGS.TS. Lê Gia Hy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu, xác định cây ngô mang gen kháng thuốc trừ cỏ bằng kĩ thuật PCR và đánh giá đa dạng di truyền tập đoàng ngô mang gen kháng thuốc trừ cỏ
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 BU-H
|
Tác giả:
Bùi Văn Hiệu, GVHD: Khuất Hữu Trung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|