| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
|
Tác giả:
Diệp Tân |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
|
Tác giả:
Lê Hiếu Tiên. |
Thuật ngữ thương mại quốc tế, Điều khoản hợp đồng, ký kết và thực hiện hợp đồng, phương thức buôn bán.
|
Bản giấy
|
||
Nghiệp vụ ngân hàng thương mại = : Commercial Banking /
Năm XB:
2009 | NXB: Nhà xuất bản Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
332.12 NG-D
|
Tác giả:
PGS. TS. Nguyễn Đăng Dờn |
Tổng quan về ngân hàng thương mại bản chất chức năng và nhiệm vụ của ngân hàng thương mại. bao gồm các nghiệp vụ về nguồn vốn, nghiệp vụ chiết khấu...
|
Bản giấy
|
|
Nghiệp vụ phục vụ bàn trong khách sạn du lịch
Năm XB:
2008 | NXB: Trường Trung học Du lịch Hà Nội
Số gọi:
647.95 NG-H
|
Tác giả:
Trường Du lịch Hà Nội |
Cuốn sách giới thiệu một số kỹ năng nghiệp vụ phục vụ trong nhà hàng khách sạn dành cho nhân viên phục vụ
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Bộ Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
|
Tác giả:
PGS. TS. Nguyễn Thị Thu Thảo |
Đưa ra những thông tin về việc lựa chọn những phương tiện thanh toán phù hợp nhất, phương thức thanh toán hợp lý nhất, cũng như ứng dụng nghiệp vụ...
|
Bản điện tử
|
||
|
Tác giả:
Nghiêm Kỳ Hồng,Lê Văn In,Phạm Hưng,Trần Mạnh Thành,Bùi Hữu Duy |
Giới thiệu cẩm nang nghiệp vụ văn phòng bao gồm: cấu trúc cơ bản của văn phòng hiện đại, năng lực của người thư ký văn phòng hiện đại, quan hệ giao...
|
Bản giấy
|
||
Ngôn ngữ của chúa : Những bằng chứng khoa học về đức tin
Năm XB:
2012 | NXB: Thanh Niên
Số gọi:
232 CO-L
|
Tác giả:
Francis S. Collins; Lê Thị Thanh Thủy dịch |
Trình bày sự khác biệt lớn giữa khoa học và tôn giáo. Những câu hỏi lớn liên quan tới sự tồn tại của con người và niềm tin vào khoa học, đức tin...
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Ba |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
||
|
Tác giả:
La Văn Ái; Triệu Quang Diệu |
Tài liệu cung cấp các thông tin về ngôn ngữ hình thức kiến trúc
|
Bản giấy
|
||
Ngôn ngữ học xã hội : Lí thuyết ngôn ngữ học xã hội. Ngôn ngữ học xã hội ở Việt Nam /
Năm XB:
2014 | NXB: Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
Số gọi:
306.44 NG-V
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Khang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Ngôn ngữ và văn hóa : Tri thức nền và việc giảng dạy tiếng nước ngoài /
Năm XB:
1999 | NXB: Nxb Khoa học Xã Hội,
Số gọi:
407 TR-N
|
Tác giả:
Trịnh, Thị Kim Ngọc |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|