Từ khóa tìm kiếm tối thiểu 2 chữ cái, không chứa ký tự đặc biệt

Kết quả tìm kiếm (Có 25875 kết quả)

Ảnh bìa Thông tin sách Tác giả & NXB Tóm tắt Trạng thái & Thao tác
汉字教程 : Giáo trình Hán tự /
Năm XB: 2005 | NXB: Đại Học ngôn ngữ Bắc Kinh,
Số gọi: 495 TR-H
Tác giả:
Trương Tịnh Hiền
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
汉译越中定语翻译偏误分析
Năm XB: 2012 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi: 495.1 PH-M
Tác giả:
Phạm Thị Hồng Mến, ThS Trần Thị Ánh Nguyệt
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
汉语“茶”字风采初步研究
Năm XB: 2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi: 495.1 UT-T
Tác giả:
Ưng Thị Kim Thu
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
汉语与越南语程度副词的比较研究:五个常见的程度副词
Năm XB: 2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi: 495.1 HT-T
Tác giả:
Hoàng Thu Trang
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
汉语人称代词“人家”的初步研究
Năm XB: 2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi: 495.1
Tác giả:
GVHD:ThS Nguyễn Thùy Linh
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
汉语写作教程 : Developing Chinese Writing Skills
Năm XB: 2006 | NXB: Giáo dục Hoa Ngữ,
Số gọi: 495.1 LA-T
Tác giả:
La, Thanh Tùng
Cuốn sách thể hiện các tính năng sau: Cuốn sách nhấn mạnh vào đào tạo sinh viên khả năng viết văn thay vì cách viết lý thuyết; Với nội dung giảng...
Bản giấy
汉语写作教程 : Experiencing Chinese
Năm XB: 2006 | NXB: Higher Education Press, China
Số gọi: 495.1 TR-H
Tác giả:
Chủ biên; Trần, Tác Hồng
Experiencing Chinese là một cuốn sách ngôn ngữ đặc biệt bằng văn bản cho người nước ngoài mới bắt đầu học ngôn ngữ Trung Quốc. Nó phù hợp cho những...
Bản giấy
Tác giả:
杨寄州,贾永芬
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
汉语副词”又、再“与越南词 "lại" 的对比研究
Năm XB: 2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi: 495.1 VT-A
Tác giả:
Vi Trần Vương Anh
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
汉语口语速成 : 基础篇 /
Năm XB: 2006 | NXB: 北京语言大学出版社
Số gọi: 495.1
Tác giả:
马箭飞,苏英霞.
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
汉语口语速成 : 提高篇 /
Năm XB: 2006 | NXB: 北京语言大学出版社
Số gọi: 495.1
Tác giả:
马箭飞,李小荣
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
汉语口语速成 : 提高篇 /
Năm XB: 2020 | NXB: Tổng hợp TP HCM,
Số gọi: 495.1 MA-P
Tác giả:
Mã Tiễn Phi
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
汉字教程 : Giáo trình Hán tự /
Tác giả: Trương Tịnh Hiền
Năm XB: 2005 | NXB: Đại Học ngôn ngữ Bắc Kinh,
汉译越中定语翻译偏误分析
Tác giả: Phạm Thị Hồng Mến, ThS Trần Thị Ánh Nguyệt
Năm XB: 2012 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
汉语“茶”字风采初步研究
Tác giả: Ưng Thị Kim Thu
Năm XB: 2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
汉语与越南语程度副词的比较研究:五个常见的程度副词
Tác giả: Hoàng Thu Trang
Năm XB: 2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
汉语人称代词“人家”的初步研究
Tác giả: GVHD:ThS Nguyễn Thùy Linh
Năm XB: 2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
汉语写作教程 : Developing Chinese Writing Skills
Tác giả: La, Thanh Tùng
Năm XB: 2006 | NXB: Giáo dục Hoa Ngữ,
Tóm tắt: Cuốn sách thể hiện các tính năng sau: Cuốn sách nhấn mạnh vào đào tạo sinh viên khả năng viết văn...
汉语写作教程 : Experiencing Chinese
Tác giả: Chủ biên; Trần, Tác Hồng
Năm XB: 2006 | NXB: Higher Education Press, China
Tóm tắt: Experiencing Chinese là một cuốn sách ngôn ngữ đặc biệt bằng văn bản cho người nước ngoài mới bắt...
汉语初级口语教程. 上册 /
Tác giả: 杨寄州,贾永芬
Năm XB: 2014 | NXB: 北京大学,
汉语副词”又、再“与越南词 "lại" 的对比研究
Tác giả: Vi Trần Vương Anh
Năm XB: 2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
汉语口语速成 : 基础篇 /
Tác giả: 马箭飞,苏英霞.
Năm XB: 2006 | NXB: 北京语言大学出版社
汉语口语速成 : 提高篇 /
Tác giả: 马箭飞,李小荣
Năm XB: 2006 | NXB: 北京语言大学出版社
汉语口语速成 : 提高篇 /
Tác giả: Mã Tiễn Phi
Năm XB: 2020 | NXB: Tổng hợp TP HCM,
×