| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
Nuôi cấy, lên men, tách chiết các chất có hoạt tính kháng sinh, kháng ung thư của chủng nấm vân chi
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 LE-D
|
Tác giả:
Lê Thị Kim Dung, GVHD. TS. Lê Mai Hương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Ô nhiễm không khí và xử lý khí thải /. Tập 1, Ô nhiễm không khí và tính toán khuếch tán chất ô nhiễm /
Năm XB:
2000 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Số gọi:
628.53 TR-C
|
Tác giả:
Trần Ngọc Chấn. |
Sách bao gồm các vấn đề về nguồn gốc ô nhiễm không khí, tác hại của các chất ô nhiễm, khuếch tán chất ô nhiễm trong khí quyển và công nghệ xử lý...
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Setrag Khoshafian |
Gồm: introduction, object-oriented concepts, persistence...
|
Bản giấy
|
||
Object-Oriented Databases : Asemantic data model approach /
Năm XB:
1992 | NXB: Prentice Hall
Số gọi:
005.75 GR-D
|
Tác giả:
Peter M.D.Gray, Norman W.Paton... |
Nội dung gồm: overview of semantic data modeling...
|
Bản giấy
|
|
Off-ramps and On-Ramps : Keeping talented women on the road to success /
Năm XB:
2007 | NXB: Harvard Business school press
Từ khóa:
Số gọi:
658.312082 HE-A
|
Tác giả:
Hewlett, Sylvia Ann |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
On course for IELTS : Student's book & answer key /
Năm XB:
2003 | NXB: Nxb Giao thông vận tải,
Số gọi:
428.0076 CO-D
|
Tác giả:
Darren Conway, Brett Shirreffs |
Bao gồm 12 bài, mỗi bài dựa trên một chủ đề liên quan tới dạng thi IELTS.
|
Bản giấy
|
|
Ôn luyện tiếng Anh : Dùng cho học sinh thi vào Đại học và Cao đẳng. Học sinh thi TN THPT /
Năm XB:
1999 | NXB: Nxb Đại học Quốc gia Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
428 PH-B
|
Tác giả:
Phạm Đăng Bình |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Ôn luyện tiếng Anh trình độ B : Dùng cho trình độ A, B, C - Luyện thi tú tài - Luyện thi Đại học
Năm XB:
2002 | NXB: NXB Thế giới,
Từ khóa:
Số gọi:
428 TR-S
|
Tác giả:
Trần Bá Sơn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Ôn tập và kiểm tra vi sinh vật học
Năm XB:
2009 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Từ khóa:
Số gọi:
579.076 ONT
|
Tác giả:
Lê Thanh Hải chủ biên, Huỳnh Quang Phước, Trần Thị Ngọc Mai... |
Giới thiệu các câu hỏi ôn tập theo hình thức tự luận và trắc nghiệm về hình thái - cấu tạo vi sinh vật, cấu trúc và chức năng tế bào
|
Bản giấy
|
|
Optimization and anti-optimization of structures under uncertainty
Năm XB:
2010 | NXB: Imperial College Press
Số gọi:
519 EL-I
|
Tác giả:
Isaac Elishakoff, Makoto Ohsaki |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Oracel self-service applications : Implement oracle e-business suite self-service modules /
Năm XB:
2010 | NXB: McGraw Hill
Số gọi:
005.7565 AN-J
|
Tác giả:
Cameron, Melanie Anjele |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Oracle Database Administration for microsoft SQL server DBAs : Work Seamlessly in a Mixed-Database environment /
Năm XB:
2011 | NXB: McGraw Hill
Từ khóa:
Số gọi:
005.75 MA-M
|
Tác giả:
Malcher, Michelle |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|