| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
|
Tác giả:
Jesse Stay, Thomas Stay, Jacob Cordeiro |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
|
Tác giả:
Dương Thái Học; GVHD: PGS.TSKH. Nguyễn Thanh Nghị |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Một cách bảo mật trong giao dịch điện tử(Chữ kí số)
Năm XB:
2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 LE-T
|
Tác giả:
Lê Thị Thiện, GS. Thái Thanh Sơn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Một số giải pháp nhằm hoàn thiện công tác quản lý nguyên vật liệu tại công ty TNHH điện tử SAMSUNG Việt Nam
Năm XB:
2012 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
658 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Quang Hiệu, GVHD: Trương Đoàn Thể |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Một số phương pháp nâng cao hiệu quả quảng bá website thương mại điện tử và được áp dụng thực tế trên website ELC.EHOU.EDU.VN
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
005 DO-N
|
Tác giả:
Đỗ Hồng Nhung; GVHD: TS. Đinh Tuấn Long |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghĩa vụ dịch vụ phổ cập trong môi trường cạnh tranh viễn thông
Năm XB:
2002 | NXB: Bưu điện
Từ khóa:
Số gọi:
621 NGH
|
Tác giả:
Biên dịch: ThS. Nguyễn Việt Dũng, Hiệu đính: TS. Nguyễn Thành Phúc |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách hàng khi sử dụng dịch vụ ngân hàng điện tử của ngân hàng TMCP đầu tư và phát triển Việt Nam
Năm XB:
2017 | NXB: Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
332 VU-H
|
Tác giả:
Vũ Thị Thanh Huyền; Trần Thương Thương; GVHD: TS. Nguyễn Lê Cường |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu chế tạo thiết bị báo cháy chống trộm
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
621.3 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Thiện; GVHD: TS, Hoàng Văn Võ |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu chi tiết về hệ thống mạng máy tính
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
621.3 NG-A
|
Tác giả:
Nguyễn Việt Anh; GVHD: TS. Lê Minh Hiếu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu công nghệ đo lường điện tử y sinh của các máy đếm tế bào, máy đo sinh hóa máu của hệ thống máy xét nghiệm dùng trong Thiết bị y tế
Năm XB:
2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
621.3 LE-T
|
Tác giả:
Lê Xuân Thủ, GVHD: TS Đỗ Huy Giác |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu công nghệ IMS và ứng dụng triển khai các dịch vụ băng rộng trên mạng NGN IMS của VNPT
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
621.3 TR-N
|
Tác giả:
Trần Hoàng Nam; GVHD: TS. Hoàng Văn Võ |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Phùng Đăng Đạt; GVHD: TS. Lê Minh Hiếu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|