| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
Nấm ăn : Cơ sở khoa học và công nghệ nuôi trồng
Năm XB:
2005 | NXB: Nhà xuất bản Nông nghiệp
Số gọi:
635.8 NG-Đ
|
Tác giả:
Nguyễn Hữu Đống và các tác giả khác |
Giới thiệu một số khái niệm chung về các loại nấm ăn, nấm dược liệu và quy trình kỹ thuật sản xuất các loại nấm: Nấm rơm, mộc nhĩ, sò, mỡ, hương,...
|
Bản điện tử
|
|
Nâng cao chất lượng đào tạo nghề của Trường Cao Đẳng Nghề Kỹ Thuật Công nghệ Đông Anh - Hà Nội
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
658 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Thọ; NHDKH PGS.TS Đinh Thị Ngọc Quyên |
Chương I, Giới thiệu cơ sở lý luận của các vấn đề nghiên cứu, đặc biệt làm rõ các khái niệm và đào tạo, đào tạo nghề. Khái niệm chất lượng, chất...
|
Bản giấy
|
|
Nâng cao chất lượng đội ngũ cán bộ giảng dạy tại trường cao đẳng kinh tế - kỹ thuật trung ương, giai đoạn 2011 - 2015 và những năm tiếp theo
Năm XB:
2012 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
658 NG-X
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Xuân, GVHD: Nguyễn Ngọc Quân |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nâng cao năng lực đấu thầu xây lắp của Công ty cổ phần phát triển kỹ thuật xây dựng
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
658 TR-T
|
Tác giả:
Trần Thị Quỳnh Trang; PGS.TS Đỗ Thị Hải Hà |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nâng cao năng lực đấu thầu xây lắp của Công ty cổ phần phát triển kỹ thuật xây dựng giai đoạn 2015-2020
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
658 PH-H
|
Tác giả:
Phạm Thị Thu Hiền; PGS.TS Đinh Đăng Quang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Năng lực điện thoại viên tại Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật MobiFone chi nhánh Hà Nội
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
658 VU-T
|
Tác giả:
Vũ Quang Trung; NHDKH TS Nguyễn Thị Lệ Thúy |
Một số thông tin nền: Công ty Cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Mobifone (sau đây gọi là Công ty MobiFone Service) tiền thân là Công ty Cổ phần Dịch vụ kỹ...
|
Bản giấy
|
|
Nghề tổng giám đốc Tập 2 : Chương trình đạo tạo thạc sĩ quản trị kinh doanh trường thương mại HARVARD Mỹ /
Năm XB:
2001 | NXB: Chính Trị Quốc Gia
Số gọi:
658 LU-V
|
Tác giả:
Lưu Tường Vũ, Trương Đồng Toàn, Lý Thắng Quân, Thạch Tân |
Cuốn sách này nhằm cung cấp tài liệu tham khảo về việc đào tạo, bồi dưỡng đội ngũ giám đốc, tổng giám đốc cho quá trình xây dựng nền kinh tế thị...
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu áp dụng kỹ thuật PCR phát hiện vi khuẩn Streptococcus Pneumoniae gây viêm màng não mủ trong dịch não tủy
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 DO-T
|
Tác giả:
Đoàn Hoàng Thu. GVHD: Phan Lê Thanh Hương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu các kỹ thuật định vị trong mạng 4G-LTE
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 LE-T
|
Tác giả:
Lê Thế Tuấn; NHDKH PGS.TS Lê Nhật Thăng |
4G LTE được triển khai rộng rãi trên toàn thế giới, việc nghiên cứu các kỹ thuật định vị nhằm nâng cao độ chính xác trong việc định vị luôn được...
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu các kỹ thuật phân tích sâu nội dung gói tin và ứng dụng
Năm XB:
2014 | NXB: Học viện Công nghệ Bưu chính viễn thông
Từ khóa:
Số gọi:
005 PH-H
|
Tác giả:
Phạm Tiến Huy; TS Hoàng Xuân Dậu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu hệ thống bộ đàm kỹ thuật số APCO25 và bảo mật thông tin trong hệ thống : Luận văn thạc sỹ. Chuyên ngành: Kỹ thuật viễn thông /
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
621.3 DA-L
|
Tác giả:
Đào Tiến Lâm, NHDKH: PGS.TS. Phạm Văn Bình |
.
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu hệ thống chiếu phim kỹ thuật số 2D, 3D, 4D tại Trung tâm Chiếu phim Quốc Gia
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
621.3 LE-T
|
Tác giả:
Lê Xuân Tứ; PGS.TS Phạm Văn Bình |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|