| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
|
Tác giả:
Spencer Johnson, M.D |
Bí mật đưa bạn trở về với chính mình, thay đổi cuộc sống, tìm được hạnh phúc và tình yêu.
|
Bản giấy
|
||
Please write : Kỹ năng viết câu dành cho người bắt đầu học tiếng Anh /
Năm XB:
1999 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428 AC-P
|
Tác giả:
Patricia Ackert, Lê Huy Lâm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Politeness strategies in english and vietnamese requests : các chiến lược lịch sử trong câu cầu khiến tiếng anh và tiếng việt /
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 VO-T
|
Tác giả:
Vo Thanh Trung, GVHD: Le Van Thanh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Politeness Strategies in Sympathy Expressions in English with Reference to Vietnamese Equivalents
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 LE-A
|
Tác giả:
Le Thi Lan Anh; NHDKH Pham Thi Tuyet Huong |
The aim of the study is to investigate major similarities and differences in expressing sympathy in English and Vietnamese, particularly the...
|
Bản giấy
|
|
Posh spice & David Beckham : Những mặt trái đằng sau đỉnh cao và danh vọng /
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb Thể dục thể thao
Số gọi:
495 QU-T
|
Tác giả:
Quang Tám, Xuân Hải |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Positive politeness strategies in inviting and declining invitations in english and vietnamese : a cross- cultural study : Chiến lược lịch sử dương tính trog lời mời và từ chối lời mời trong tiếng anh và tiếng việt : một nghiên cưú về văn hóa /
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 DA-P
|
Tác giả:
Dam Thi Kieu Phuong, GVHD: Vo Dai Quang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Poverty, Social services, and safety nets in VietNam
Năm XB:
1997 | NXB: The World Bank
Từ khóa:
Số gọi:
362.5809597 PR_N
|
Tác giả:
Prescott, Nicholas M. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Practical English Writing Skill : 101 Mẫu thư tín hiệu quả nhất /
Năm XB:
1997 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428 NG-N
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Ái Nguyệt |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Prebiotic triển vọng ứng dụng trong công nghiệp 4.0 ở Việt Nam
Năm XB:
2022 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Số gọi:
660.6 BU-H
|
Tác giả:
TS Bùi Thị Hải Hòa, TS Nguyễn Thị Phương Mai |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Premodification in english complex noun phrases and its vietnamese equivalents : Tiền bổ ngữ của danh ngữ phức tiếng anh và tương đương tiếng việt /
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 TR-G
|
Tác giả:
Tran Thu Giang, GVHD: Dang Ngoc Huong |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Prototypes of basic colour terms in English and Vietnamese from a cognitive linguistics perspective
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
495.922 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Đông Phương Tiên |
Nhận dạng điển dạng các thuật ngữ màu cơ bản trong dữ liệu tiếng Anh và tiếng Việt dựa trên lý thuyết nguyên mẫu. Phân loại các lớp và loại tham...
|
Bản điện tử
|
|
Prototypes of basic colour terms in English and Vietnamese from a cognitive linguistics perspective : Tính điển dạng của các màu cơ bản trong tiếng Anh và tiếng Việt dưới góc độ ngôn ngữ học tri nhận /
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Đông Phương Tiên; GVHD: Hoàng Tuyết Minh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|