Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Serial pic'n : PIC microcontroller serial communications /
Năm XB:
1999 | NXB: Square 1
Từ khóa:
Số gọi:
621.382 ST-R
|
Tác giả:
Roger L. Stevens |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Seven keys to unlock autism : making miracle in the classroom /
Năm XB:
2012 | NXB: Wiley,
Số gọi:
371.94044 HA-E
|
Tác giả:
Elaine Hall and Diane Isaacs; foreword by Stephen M. Shore |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Seven practice Tests Achieving higher toeic test scores Volume 2 / : TOEIC is the registered trademarrk of Educational Testing service. This publication has been neither reviewed nor endorsed by ETS.
Năm XB:
1997 | NXB: Prentice Hall
Từ khóa:
Số gọi:
428.0076 ST-S
|
Tác giả:
Steven A. Stupak |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Stephen B. Salter, Philip A. Lewis |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Arthur Conan Doyle, Người dịch: Bùi Liên Thảo, Vũ Thu Hà, Vũ Quế Anh. |
Tuyển tập các câu chuyện kỳ án của nhà thám tử tài ba Sherlock Holmes.
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Arthur Conan Doyle, Người dịch: Bùi Liên Thảo, Vũ Thu Hà, Vũ Quế Anh. |
Tuyển tập các câu chuyện kỳ án của nhà thám tử tài ba Sherlock Holmes.
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Neil A. Campbell, Jane B. Reece, Lisa A. Urry..., Người dịch: Trần Hải Anh, Nguyễn Bá, Thái Trần Bái...Phạm Văn Lập h.đ. |
Trình bày những kiến thức cơ bản về hoá học sự sống, tế bào, di truyền học, các cơ chế tiến hoá, lịch sử tiến hoá của đa dạng sinh học, hình dạng...
|
Bản giấy
|
||
Sinh Trưởng và hấp thu chì (pb) của cây cải xanh (Brassica juncea (l.) Czern) Trồng trên đất ô nhiễm chì
Năm XB:
2007 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 DA-H
|
Tác giả:
Đào Minh Hằng, GVHD: TS. Trần Văn Tựa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Sli lớn - Dân ca của người Nùng Phàn Slình - Lạng Sơn
Năm XB:
2016 | NXB: Hội Nhà văn
Từ khóa:
Số gọi:
398.809597 HO-C
|
Tác giả:
S.t., giới thiệu: Hoàng Tuấn Cư, Hoàng Văn Mộc ; Lâm Xuân Đào dịch |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Small-scale food processing : a guide to appropriate equipment : = Edited and introduced by] Peter Fellows and Ann Hampton
Năm XB:
1992 | NXB: Intermediate Technology Publications in association with CTA,
Từ khóa:
Số gọi:
664
|
Tác giả:
Fellows, Peter |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Smart Antennas for Wireless Communications : with MATLAB /
Năm XB:
200 | NXB: McGraw Hill
Từ khóa:
Số gọi:
621.382 GR-F
|
Tác giả:
Frank B. Gross |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Smart is the new rich : Money guide for millennials /
Năm XB:
2015 | NXB: Wiley,
Từ khóa:
Số gọi:
332.024 RO-C
|
Tác giả:
Christine Romans |
"Time is on your side--smart money management for Millennials Smart is the New Rich: Money Guide for Millennials is aninteractive, step-by-step...
|
Bản giấy
|