Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Rhetorical questions in English
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 PH-A
|
Tác giả:
Pham Lan Anh; GVHD: Ho Ngoc Trung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
rhetorical questions in english
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 PH-A
|
Tác giả:
Phạm Lan Anh; GVHD: Hồ Ngọc Trung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Phạm Lan Anh; GVHD: Hồ Ngọc Trung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Ronaldo: Ám ảnh về sự hoàn hảo : Nhóm Alphabooks dịch /
Năm XB:
2012 | NXB: Thể dục Thể thao
Từ khóa:
Số gọi:
796.334092 CA-I
|
Tác giả:
Luca Caioli |
Gồm nhiều bài viết giới thiệu về cuộc đời, sự nghiệp và những thành công của cầu thủ bóng đá Ronaldo
|
Bản giấy
|
|
Rút gọn thuộc tính trong bảng quyết định theo tiếp cận lý thuyết tập thô
Năm XB:
201 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 NG-N
|
Tác giả:
Nguyễn Hải Nam; GVHDKH: TS. Nguyễn Long Giang |
Chương 1 trình bày các khái niệm cơ bản về lý thuyết tập thô của Pawlak [8] được sử dụng trong chương 2 và chương 3.
Chương 2 trình bày hai nội...
|
Bản giấy
|
|
Sản phẩm ngũ cốc và nghề mắm truyền thống ở Quảng Bình
Năm XB:
2012 | NXB: Văn hoá dân tộc
Từ khóa:
Số gọi:
338.10959745 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Tăng (Sưu tầm, giới thiệu) |
Khái quát về điều kiện tự nhiên để phát triển sản phẩm ngũ cốc ở Quảng Bình, các món ngon được sáng tạo ra từ sản phẩm ngũ cốc, thời vụ gieo trồng...
|
Bản giấy
|
|
Sàng lọc các chủng xạ khuẩn có khả năng sinh enzyme laccase và đánh giá khả năng loại màu thuốc nhuộm của chúng
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-L
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thùy Linh; TS Đinh Thị Thu Hằng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Sàng lọc, tuyển chọn và nghiên cứu một số điều kiện nuôi cấy thích hợp của chủng nấm sợi có khả năng sinh tổng hợp LACCSE với tiềm năng ứng dụng loại màu thuốc nhuộm
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Hoài Thu; TS Đinh Thị Thu Hằng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Sáng tác trang phục cho nữ thanh niên dựa trên cơ sở nghiên cứu văn hóa Ai Cập cổ đại
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
746.92 CA-B
|
Tác giả:
Cao Thị Bích Ngọc, GS.TS. Nguyễn Ngọc Dũng, TS. Nguyễn Văn Vĩnh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Satellite communication systems design principles
Năm XB:
1995 | NXB: McGraw Hill
Từ khóa:
Số gọi:
621.3825 RI-M
|
Tác giả:
M. Richharia |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Schismogenesis ( rupture) in verbal communication in english between native english and vietnamese students via facebook comments from facebook intercultural communication perespective : sựu ngắt đoạn trong giao tiếp bằng lời giữa người Anh bản địa với sinh viên Việt Nam thông qua những bình luận trên facebook từ góc độ giao tiếp văn hóa /
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 TR-H
|
Tác giả:
Tran Thi Hong Hanh, GVHD: Vo Dai Quang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Sensor and Data Fusion Concepts and Applications 2nd ed
Năm XB:
1999 | NXB: SPIE Otical engineering Press,
Từ khóa:
Số gọi:
005.1 KL-L
|
Tác giả:
Lawrence A.KleinA. |
Nội dung gồm: Introduction, Multiple sensor system applications, benefits, and atmospheric attenuation...
|
Bản giấy
|