Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Fundamental techniques in Vietnamese English translation for 3rd and 4th year students at English Faculty of HOU
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 DO-N
|
Tác giả:
Do Thi Hong Nga, GVHD: Le Phuong Thao |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Fundamental techniques in writing English business letters for the third year English majors at HOU
Năm XB:
2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 DO-H
|
Tác giả:
Đỗ Ngọc Hà, GVHD: Phạm Thị Minh Phương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Giải pháp Cloud computing của Cisco Meraki và Demo file server cho Khoa CN ĐT-TT
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 VU-T
|
Tác giả:
Vũ Xuân Tuyên; GVHD Th.S Lê Thị Cúc |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Giải pháp nâng cao hiệu quả của việc tự học Tiếng Anh chuyên ngành hướng dẫn du lịch, đáp ứng yêu cầu về trình độ ngoại ngữ của khóa học kỹ năng hướng dẫn du lịch STT tại Khoa Du Lịch, Viện Đại học Mở Hà Nội
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
428.0071 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thảo |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Giải pháp nhằm ứng phó với nguy cơ lạm phát tiềm ẩn từ các gói hỗ trợ tài khoá - Tiền tệ do đại dịch Covid-19. Mã số: MHN2021-02.08 : Báo cáo Tổng kết Đề tài khoa học và công nghệ cấp Trường /
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
332 NG-T
|
Tác giả:
PGS.TS Nguyễn Trọng Tài |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Giải pháp phát triển kỹ năng thực hiện đồ án cơ sở của sinh viên kiến trúc năm thứ nhất : V2016-14 /
Năm XB:
2016 | NXB: Khoa Kiến trúc
Số gọi:
720.72 PH-H
|
Tác giả:
KTS. Phạm Minh Hoàng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
PGS.TS. Ninh Quang Hải (Chủ biên), Trần Xuân Quý, Trần Lệ Thanh |
Trình bày những kiến thức cơ bản và bài tập về giới hạn, tính liên tục của hàm số một biến số, đạo hàm và vi phân hàm số một biến số, tích phân, chuỗi
|
Bản giấy
|
||
Giáo dục học đại cương : TBG dành cho các CTĐT giáo viên tại Trường ĐH Giáo dục, ĐH Quốc gia HN /
Năm XB:
2009 | NXB: Đại học Quốc gia Hà Nội
Số gọi:
371 TR-T
|
Tác giả:
Trần Anh Tuấn (chủ biên), Ngô Thu Dung, Mai Quang Huy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
PGS.TS Đinh Khắc Thuân |
Trình bày tổng quan về giáo dục và khoa cử Nho học ở Việt Nam nói chung và thời Lê nói riêng. Giới thiệu nội dung một số bài văn sách đình đối thời Lê
|
Bản điện tử
|
||
Giáo trình chủ nghĩa xã hội khoa học
Năm XB:
2004 | NXB: Chính trị Quốc gia
Từ khóa:
Số gọi:
335.423 CHU
|
|
Vị trí, đối tượng, phương pháp của chủ nghĩa xã hội khoa học; Lược khảo lịch sử tư tưởng xã hội chủ nghĩa không tưởng; Sự...
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình chủ nghĩa xã hội khoa học
Năm XB:
2004 | NXB: Chính trị Quốc gia
Từ khóa:
Số gọi:
335.423 GIA
|
Tác giả:
Hội đồng trung ương chỉ đạo biên soạn giáo trình quốc gia |
Vị trí, đối tượng, phương pháp của chủ nghĩa xã hội khoa học; Lược khảo lịch sử tư tưởng xã hội chủ nghĩa không tưởng; Sự...
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình chủ nghĩa xã hội khoa học
Năm XB:
2004 | NXB: Chính trị Quốc gia
Từ khóa:
Số gọi:
335.423 GIA
|
|
Vị trí, đối tượng, phương pháp của chủ nghĩa xã hội khoa học; Lược khảo lịch sử tư tưởng xã hội chủ nghĩa không tưởng; Sự...
|
Bản giấy
|