Từ khóa tìm kiếm tối thiểu 2 chữ cái, không chứa ký tự đặc biệt

Kết quả tìm kiếm (Có 2283 kết quả)

Ảnh bìa Thông tin sách Tác giả & NXB Tóm tắt Trạng thái & Thao tác
Cổ Lũy trong luồng văn hóa biển VIệt Nam
Năm XB: 2008 | NXB: NXB Thanh Niên
Số gọi: 398.209597 CA-C
Tác giả:
Cao Chư
Quyển sách này nói về Từ cổ lũy động đến làng Cổ Lũy động đến làng Cổ Lũy, Cổ Lũy nghề chài lưới, Cổ Lũy nghề buôn, Cổ Lũy di tích lễ và hội, Cổ...
Bản giấy
Cơ sở kỹ thuật siêu cao tần
Năm XB: 2006 | NXB: Nhà xuất bản Giáo dục
Số gọi: 621.382 KI-L
Tác giả:
Kiều Khắc Lâu
Trình bày các quá trình lan truyền sóng siêu cao tần trong các loại đường truyền phổ thông; quá trình giao động điện tử ở dải siêu cao tần trong...
Bản giấy
Tác giả:
Dương Thăng Long, Trương Tiến Tùng
Trình bày các khái niệm cơ bản về lập trình, ngôn ngữ lập trình và các vấn đề liên quan đến lập trình. Giới thiệu ngôn ngữ lập trình C và C++. Cấu...
Bản giấy
Communication Networks
Năm XB: 2005 | NXB: PragSoft Corporation,
Số gọi: 004.6 HE-S
Tác giả:
Sharam Hekmat
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Computer architecture and organisation
Năm XB: 1998 | NXB: MacGraw-Hill,
Số gọi: 004.22 HA-J
Tác giả:
John P. Hayes
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Computer Graphics And Multimedia
Năm XB: 2008 | NXB: DTE&T,Odisha,
Số gọi: 006.7 SA-S
Tác giả:
Sri Ramesh Chandra Sahoo
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Computer Graphics C Version
Năm XB: 1986 | NXB: Prentice Hall
Số gọi: 006.8 HE-D
Tác giả:
Donald Hearn
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Tác giả:
James F. Kurose
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Computer networks
Năm XB: 2013 | NXB: Pearson Education, Inc.
Số gọi: 004.6 TA-A
Tác giả:
Andrew S. Tanenbaum
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Computer networks and communications
Năm XB: 2010 | NXB: Al-Zaytoonah University of Jordan,
Số gọi: 004.6 TA-A
Tác giả:
Abdelfatah Aref Tamimi
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Computer Organization and Architecture /
Năm XB: 2016 | NXB: Pearson Education, Inc.
Số gọi: 004.22 ST-W
Tác giả:
William Stallings
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Computer Science & Information Technology
Năm XB: 2017 | NXB: AIRCC Publishing,
Số gọi: 005.8 NA-D
Tác giả:
Dhinaharan Nagamalai
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Cổ Lũy trong luồng văn hóa biển VIệt Nam
Tác giả: Cao Chư
Năm XB: 2008 | NXB: NXB Thanh Niên
Tóm tắt: Quyển sách này nói về Từ cổ lũy động đến làng Cổ Lũy động đến làng Cổ Lũy, Cổ Lũy nghề chài lưới,...
Cơ sở kỹ thuật siêu cao tần
Tác giả: Kiều Khắc Lâu
Năm XB: 2006 | NXB: Nhà xuất bản Giáo dục
Tóm tắt: Trình bày các quá trình lan truyền sóng siêu cao tần trong các loại đường truyền phổ thông; quá...
Cơ sở lập trình và ngôn ngữ C/C++ : Tài liệu lưu hành nội bộ
Tác giả: Dương Thăng Long, Trương Tiến Tùng
Năm XB: 2012 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Tóm tắt: Trình bày các khái niệm cơ bản về lập trình, ngôn ngữ lập trình và các vấn đề liên quan đến lập...
Communication Networks
Tác giả: Sharam Hekmat
Năm XB: 2005 | NXB: PragSoft Corporation,
Computer architecture and organisation
Tác giả: John P. Hayes
Năm XB: 1998 | NXB: MacGraw-Hill,
Computer Graphics And Multimedia
Tác giả: Sri Ramesh Chandra Sahoo
Năm XB: 2008 | NXB: DTE&T,Odisha,
Computer Graphics C Version
Tác giả: Donald Hearn
Năm XB: 1986 | NXB: Prentice Hall
Computer Networking : : A Top-Down Approach /
Tác giả: James F. Kurose
Năm XB: 2017 | NXB: Pearson Education, Inc.
Computer networks
Tác giả: Andrew S. Tanenbaum
Năm XB: 2013 | NXB: Pearson Education, Inc.
Computer networks and communications
Tác giả: Abdelfatah Aref Tamimi
Năm XB: 2010 | NXB: Al-Zaytoonah University of...
Computer Organization and Architecture /
Tác giả: William Stallings
Năm XB: 2016 | NXB: Pearson Education, Inc.
Computer Science & Information Technology
Tác giả: Dhinaharan Nagamalai
Năm XB: 2017 | NXB: AIRCC Publishing,
×