| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
Cổ Lũy trong luồng văn hóa biển VIệt Nam
Năm XB:
2008 | NXB: NXB Thanh Niên
Từ khóa:
Số gọi:
398.209597 CA-C
|
Tác giả:
Cao Chư |
Quyển sách này nói về Từ cổ lũy động đến làng Cổ Lũy động đến làng Cổ Lũy, Cổ Lũy nghề chài lưới, Cổ Lũy nghề buôn, Cổ Lũy di tích lễ và hội, Cổ...
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Kiều Khắc Lâu |
Trình bày các quá trình lan truyền sóng siêu cao tần trong các loại đường truyền phổ thông; quá trình giao động điện tử ở dải siêu cao tần trong...
|
Bản giấy
|
||
Cơ sở lập trình và ngôn ngữ C/C++ : Tài liệu lưu hành nội bộ
Năm XB:
2012 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
005.13 DU-L
|
Tác giả:
Dương Thăng Long, Trương Tiến Tùng |
Trình bày các khái niệm cơ bản về lập trình, ngôn ngữ lập trình và các vấn đề liên quan đến lập trình. Giới thiệu ngôn ngữ lập trình C và C++. Cấu...
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Sharam Hekmat |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Computer architecture and organisation
Năm XB:
1998 | NXB: MacGraw-Hill,
Từ khóa:
Số gọi:
004.22 HA-J
|
Tác giả:
John P. Hayes |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Sri Ramesh Chandra Sahoo |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
|
Tác giả:
Donald Hearn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Computer Networking : : A Top-Down Approach /
Năm XB:
2017 | NXB: Pearson Education, Inc.
Từ khóa:
Số gọi:
004.6 KU-J
|
Tác giả:
James F. Kurose |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Andrew S. Tanenbaum |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Computer networks and communications
Năm XB:
2010 | NXB: Al-Zaytoonah University of Jordan,
Từ khóa:
Số gọi:
004.6 TA-A
|
Tác giả:
Abdelfatah Aref Tamimi |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Computer Organization and Architecture /
Năm XB:
2016 | NXB: Pearson Education, Inc.
Số gọi:
004.22 ST-W
|
Tác giả:
William Stallings |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Computer Science & Information Technology
Năm XB:
2017 | NXB: AIRCC Publishing,
Từ khóa:
Số gọi:
005.8 NA-D
|
Tác giả:
Dhinaharan Nagamalai |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|