Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Kho tàng truyện cổ các dân tộc thiểu số tỉnh Thừa Thiên Huế Quyển 2
Năm XB:
2015 | NXB: Khoa học Xã hội
Số gọi:
398.20959749 TR-P
|
Tác giả:
Trần Nguyễn Khánh Phong. |
Bước đầu tìm hiểu truyện cổ các dân tộc thiểu số tỉnh Thừa Thiên Huế như: truyện cổ dân tộc Pa Cô, truyện cổ Pa - Hi và truyện cổ dân tộc Cơ Tu
|
Bản giấy
|
|
Kho tàng truyện cổ dân gian Việt Nam
Năm XB:
2015 | NXB: Khoa học Xã hội
Từ khóa:
Số gọi:
398.209597 HO-Q
|
Tác giả:
Kể: Hoàng Đức Tô, Triệu Thị Xúng, Vương Viết Hoàng... ; Hoàng Quyết s.t., b.s.. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Kho tàng truyện cổ Ê Đê - Sự tích hạt gạo
Năm XB:
2014 | NXB: Văn hóa Thông tin
Từ khóa:
Số gọi:
398.209597 KHO
|
Tác giả:
Kể: Ama K'Bin, Ama Nam, Ama Ril... ; S.t., dịch: Trương Bi, Y Wơn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam. Quyển 2. Tập 4 - 5
Năm XB:
2000 | NXB: Giáo dục
Từ khóa:
Số gọi:
398.209597 NG-C
|
Tác giả:
Nguyễn Đổng Chi. |
Kho tàng truyện cổ tích gồm những truyện có giá trị tiêu biểu cho truyện cổ tích Việt Nam, phương pháp kể chuyện không tiểu thuyết hoá, trừ những...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Vũ Ngọc Khánh. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Vũ Ngọc Khánh. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Vũ Ngọc Khánh. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Kho tàng văn học dân gian dân tộc Tà Ôi ở Việt Nam Quyển 1
Năm XB:
2014 | NXB: Văn hóa Thông tin
Từ khóa:
Số gọi:
398.209597 TR-P
|
Tác giả:
Trần Nguyễn Khánh Phong s.t., b.s. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Kho tàng văn học dân gian dân tộc Tà Ôi ở Việt Nam Quyển 2
Năm XB:
2014 | NXB: Văn hóa Thông tin
Từ khóa:
Số gọi:
398.209597 TR-P
|
Tác giả:
Trần Nguyễn Khánh Phong s.t., b.s. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Kho tàng văn học dân gian Hà Tây Quyển 2, Truyện kể dân gian
Năm XB:
2011 | NXB: Văn hoá dân tộc
Từ khóa:
Số gọi:
398.20959732 YE-G
|
Tác giả:
Yên Giang. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Lê Văn Vỵ |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|