Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Music in theory and practice Volume II : = Workbook to accompany /
Năm XB:
2003 | NXB: McGraw Hill
Số gọi:
781 SA-M
|
Tác giả:
Saker, Marilyn. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nâng cao chất lượng dịch vụ bộ phận lễ tân của Khách sạn Hanoi Marvellous Hotel and spa
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
910 NG-K
|
Tác giả:
Nguyễn Mạnh Khang; GVHD Trần Nữ Ngọc Anh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nâng cao chất lượng dịch vụ lễ tân KS Marvellous hotel and spa
Năm XB:
2018 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
910 TR-N
|
Tác giả:
Nguyễn Mạnh Khang - GVHD: Trần Nữ Ngọc Anh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nâng cao chất lượng dịch vụ tại nhà hàng Lotus khách sạn Super hotel Candle
Năm XB:
2017
Số gọi:
910 NG-N
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Hồng Nhung; GVHD TS. Vũ An Dân |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nâng cao chất lượng đội ngũ công nhân lái xe vận tải hành khách công cộng của Tổng Công ty Vận tải Hà Nội
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
658 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Đắc Hưng; NHDKH PGS.TS Đinh Thị Ngọc Quyên |
Nhận thấy tầm quan trọng trong việc xây dựng và phát triển hệ thống mạng lưới xe buýt Thủ đô Hà Nội, với mục đích không ngừng nâng cao chất lượng...
|
Bản giấy
|
|
Nâng cao năng lực cạnh tranh của khách sạn Royal Lotus Đà Nẵng.
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
658 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Hải Tuyên; NHDKH TS Nguyễn Thị Thu Hường |
Đề tài “Nâng cao năng lực cạnh tranh của khách sạn Royal Lotus Đà Nẵng” góp phần tích cực cho việc đánh giá những tác động bên trong, bên ngoài...
|
Bản giấy
|
|
NetObjects Fusion 11 : Design and publish your own web site. Add graphics, audio, and custom menus. Collect data from your site's visitors /
Năm XB:
2009 | NXB: McGraw Hill
Từ khóa:
Số gọi:
006.7 PL-D
|
Tác giả:
Plotkin, David N. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
New International Business English : Student's book and work book /
Năm XB:
1999 | NXB: Nxb Thống Kê
Số gọi:
428.2 JO-L
|
Tác giả:
Leo Jones, Richard Alexander |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
New venture creation : Entrepreneurship for the 21 st century /
Năm XB:
2009 | NXB: McGraw Hill
Số gọi:
658.1141 TI-J
|
Tác giả:
Timmons, Jeffry A. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
New Vocabulary in use : Intermadiate / An Effective self-study reference and practice for English learners /
Năm XB:
2000 | NXB: Nxb Trẻ
Số gọi:
428.24 RE-S
|
Tác giả:
Stuart Redman, Ellen Shaw. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
New Vocabulary in use : Upper Intermediate / An Effective self-study reference and practice for English learners /
Năm XB:
1999 | NXB: Nxb Trẻ
Số gọi:
428.24 MC-M
|
Tác giả:
Michael McCarthy, Felicity O'Dell, Ellen Shaw |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứ đặc điểm sinh học và tách dòng Gen mã hóa sinh Proteaza kiềm từ chủng vi khuẩn Bacillus subtilis HT24
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 BA-M
|
Tác giả:
Bạch Hoàng Mi, GVHD: Nguyễn Văn Hiếu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|