| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
Xác định hàm lượng uể bằng nước mắm bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao và phương pháp Urease
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 TR-T
|
Tác giả:
Trần Thị Thanh Tâm. GVHD: Lê Thị Hồng Hảo, Vũ Thị Trang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xác định loài sán lá gan lớn (SLGL) phân lập từ bò tại một số Tỉnh Miền Trung, Tây Nguyên - Việt Nam bằng phương pháp PCR-RELP và hình thái học
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Khánh Hòa; Th.S Đỗ Ngọc Ánh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Xác định một số điểm, tuyến du lịch phục vụ Seagames 22 ở Hà Nội và phụ cận
Năm XB:
2003 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
910 PH-T
|
Tác giả:
Phùng Thị Thanh Thủy; GVHD: PGS.TS. Nguyễn Minh Tuệ |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xác định một số tác nhân vi sinh vật gây ngộ độc thực phẩm trong sữa bò tươi đồng thời đề xuất một số giải pháp hạn chế
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 PH-T
|
Tác giả:
Phạm Thị An Trang; PGS.TS Phạm Thị Tâm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xác định nguyên nhân gây nhiễm trong quá trình sản xuất cà pháo muối chua và tuyển chọn chủng vi khuẩn Lactic khởi động cho lên men rau quả
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 PH-L
|
Tác giả:
Phan Thị Hoa Lan. GVHD: Nguyễn Thị Hương Trà |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xác định phân Type của virus HIV trên một số mẫu bệnh phẩm thu nhận từ bệnh nhân tại Việt Nam
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 BU-H
|
Tác giả:
Bùi Thị Ngọc Hương, GVHD: Đinh Duy Kháng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xác định tài sản chung, tài sản riêng của vợ, chồng và giải pháp hoàn thiện tại địa phương
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
343.67 PH-T
|
Tác giả:
Phạm Phương Thanh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xác định thiệt hại trọng trách nhiệm bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
343.67 NG-L
|
Tác giả:
Nguyễn Huyền Ly, GVHD: ThS. Kiều Thị Thanh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xác định tỉ lệ nhiễm nấm sinh dục Candida của các bệnh nhân tại bệnh viện sản nhi Quảng Ninh
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-N
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Ngọc; GVHD TS. Nguyễn Thị Trung; ThS. Tạ Thị Thu Hợp |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Xác định tỉ lệ vi khuẩn đường ruột mang gen KPC và NDM -1 tại bệnh viện Hữu Nghị Việt Đức từ tháng 12/2016 đến tháng 4/2017
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 PH-H
|
Tác giả:
Phan Ngọc Hà; GVHD Th.s Nguyễn Thị Vân |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Xác định tổn thất tinh thần trong trách nhiệm bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
343.67 HO-H
|
Tác giả:
Hoàng Thị Huế, GVHD: TS. Lê Đình Nghị |
Tổn thất tinh thần
|
Bản giấy
|
|
Xác định tỷ lệ nhiễm Escherichia coli O157:H7 trong thịt bò bán ở một số địa điểm tại Hà Nội, nghiên cứu sản xuất kháng thể đơn dòng đặc hiệu
Năm XB:
2011 | NXB: Đại học Thái Nguyên
Từ khóa:
Số gọi:
664.024 PH-T
|
Tác giả:
Phạm Thị Tâm; GVHD: 1. TS. Phạm Công Hoạt, 2. PGS.TS. Tô Long Thành |
Xác định được tỷ lệ nhiễm E. coli O157:H7 trong thịt bò bán ở một số địa điểm tại Hà Nội và đặc tính gây bệnh của vi khuẩn này để làm cơ sở cho...
|
Bản điện tử
|