Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Triển khai giải pháp SIEM giám sát và phát hiện tấn công
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 PH-C
|
Tác giả:
Phạm Thảo Chi; GVHD: ThS. Nguyễn Thành Huy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Triết lý chính trị Trung hoa cổ đại và vấn đề nhà nước pháp quyền : Suy ngẫm, tham chiếu và gợi mở /
Năm XB:
2004 | NXB: Nxb Tư pháp,
Từ khóa:
Số gọi:
321 BU-S
|
Tác giả:
Bùi Ngọc Sơn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Trình tự, thủ tục cung cấp tiếp nhận, cập nhật thông tin lập lý lịch tư pháp và cấp phiếu lý lịch tư pháp
Năm XB:
2013 | NXB: Chính trị Quốc gia
Từ khóa:
Số gọi:
17/33 TKYB-02
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Trọng tài thương mại quy chế theo pháp luật Việt Nam hiện nay
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
343.67 LE-S
|
Tác giả:
Lê Trường Sơn; PGS.TS Nguyễn Trung Tín |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Truyện thơ Thái ở Việt Nam: Đặc điểm thi pháp của thể loại
Năm XB:
2022 | NXB: Đại học Quốc gia Hà Nội
Số gọi:
398.8089959 LE-H
|
Tác giả:
TS. Lê Thị Hiền |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Nguyễn Lâm Trung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tư duy đột phá : 7 nguyên tắc giải quyết vấn đề một cách sáng tạo và tối ưu /
Năm XB:
2011 | NXB: Nxb Trẻ
Số gọi:
153.42 HI-B
|
Tác giả:
Shozo Hibino, Gerald Nadler; Vương Long, Phương Trà |
Giới thiệu 7 nguyên tắc giải quyết vấn đề một cách sáng tạo và tối ưu để có được tư duy đột phá, bao gồm: sự khác nhau độc đáo, triển khai mục...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Stephen R. Covey, A. Roger Merrill, Rebecca R. Merrill; Vũ Tiến Phúc, Dương Ngọc Hân |
Chia sẻ bí quyết giúp con người quản lí thời gian hiệu quả, lập kế hoạch cho bản thân để thành công trong cuộc sống
|
Bản giấy
|
||
Từ điển các lỗi thông thường trong ngữ pháp tiếng Anh ABC
Năm XB:
1998 | NXB: Nxb Thống Kê
Số gọi:
423 TR-H
|
Tác giả:
Trương Thị hòa, Ngọc Anh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Từ điển ngữ pháp Tiếng Anh và cách dùng : Dictionnary of English Grammar and Usage /
Năm XB:
2005 | NXB: Giao thông vận tải
Số gọi:
428.03 MI-T
|
Tác giả:
Minh Thuận |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Trần Anh Phương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Từ điển Pháp - Việt : 65.000 từ phiên âm /
Năm XB:
1999 | NXB: Nxb Thanh Hóa
Từ khóa:
Số gọi:
433 NG-D
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Dương |
Gồm 65.000 từ được giải thích rõ ràng, chính xác, có phiên âm và các từ đồng nghĩa. Có bảng phụ lục.
|
Bản giấy
|