Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Từ điển pháp luật = : Anh - Việt Legal Dictionary /
Năm XB:
1994 | NXB: Khoa học Xã hội
Số gọi:
340.03 NG-K
|
Tác giả:
Chủ biên: Nguyễn Thế Kỳ |
Đáp ứng nhu cầu cấp bách để vận dụng tiếng Anh trong sinh hoạt luật pháp và kinh tế, giúp cho việc giao lưu quốc tế được dễ dàng
|
Bản giấy
|
|
Từ điển pháp luật Anh - Việt : Legal dictionary English - Vietnamese
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb Khoa học Xã Hội,
Từ khóa:
Số gọi:
340.03 TUD
|
|
Đáp ứng nhu cầu cấp bách để vận dụng tiếng Anh trong sinh hoạt luật pháp và kinh tế, giúp cho việc giao lưu quốc tế được dễ dàng
|
Bản giấy
|
|
Từ điển Pháp Pháp - Việt : Khoảng 140.000 từ /
Năm XB:
1999 | NXB: Nxb Văn hóa thông tin
Từ khóa:
Số gọi:
423 LE-T
|
Tác giả:
Lê Phương Thanh và nhóm cộng tác |
Gồm khảong 140.000 từ được định nghĩa dưới dạng song ngữ Pháp Pháp - Việt. 2000 hình minh hoạc phong phú.
|
Bản giấy
|
|
Từ điển thương mại Anh - Pháp - Việt (kèm giải thích) Khoảng 6000 mục từ : Dictionary of Commerce English - French - Vietnamese (with explanation) /
Năm XB:
1995 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Từ khóa:
Số gọi:
330.03 TUD
|
Tác giả:
Chủ biên: PGS. Vũ Hữu Tửu, Biên soạn: Mai Xuân Bình, Nguyễn Hồ Điện, Vũ Hữu Tửu, Biên tập: Bùi Thị Chính, Trần Lưu Hạnh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Lê Phương Thanh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Từ điển Việt - Pháp : Dictionnaire Vietnamien - Francais /
Năm XB:
1989 | NXB: Khoa học Xã hội
Từ khóa:
Số gọi:
440.3 LE-K
|
Tác giả:
Lê Khả Kế, Nguyễn Lân |
Gồm các từ, cụm từ thông dụng trong cuộc sống hàng ngày. Mỗi từ đều có giải thích và ví dụ minh hoạ
|
Bản giấy
|
|
Từ điển Việt - Pháp : Khoảng 100.000 từ /
Năm XB:
1997 | NXB: Nxb Đà Nẵng
Từ khóa:
Số gọi:
440.3 LE-H
|
Tác giả:
Lê Việt Hoa, Đào Lợi |
Gồm khoảng 100.000 từ được phiên âm, giải thích rõ ràng. Có nhiều mục từ.
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Lê Khả Kê |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Từ điển Việt Pháp : Dictionary Vietnamese - Francais /
Năm XB:
1997 | NXB: Khoa học Xã hội
Từ khóa:
Số gọi:
443.95922 LE-K
|
Tác giả:
Lê Khả Kế, Nguyễn Lân |
Sách là quyển từ điển giúp cho độc giả có thể tra từ tiếng Việt sang tiếng Pháp trong quá trình học ngoại ngữ.
|
Bản giấy
|
|
Từ điển Việt Pháp : Dictionary Vietnamese - Francais /
Năm XB:
1994 | NXB: Khoa học Xã hội
Từ khóa:
Số gọi:
443.95922 LE-K
|
Tác giả:
Lê Khả Kế, Nguyễn Lân |
Sách là quyển từ điển giúp cho độc giả có thể tra từ tiếng Việt sang tiếng Pháp trong quá trình học ngoại ngữ.
|
Bản giấy
|
|
Từ đúng - từ sai : Right word wrong word, Các từ và cấu trúc tiếng anh thường nhầm lẫn khi sử dụng /
Năm XB:
2012 | NXB: từ điển bách khoa
Từ khóa:
Số gọi:
86/198 TKYB-02
|
Tác giả:
L.G.Alexander |
Gồm các từ, các cấu trúc tiếng Anh hay nhầm lẫn trong tiếng Anh được sắp xếp theo trật tự A, B, C... kèm theo các bài trắc nghiệm.
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Nhóm biên dịch Nhân Văn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|