Từ khóa tìm kiếm tối thiểu 2 chữ cái, không chứa ký tự đặc biệt

Kết quả tìm kiếm (Có 28935 kết quả)

Ảnh bìa Thông tin sách Tác giả & NXB Tóm tắt Trạng thái & Thao tác
新型建筑材料教程
Năm XB: 2005 | NXB: 中国建材工业出版社
Số gọi: 495.1 YH-D
Tác giả:
严捍东,钱晓倩
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Tác giả:
李晓琪
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Tác giả:
李晓琪
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Tác giả:
李晓琪(主编)
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Tác giả:
李晓琪(主编)
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Tác giả:
李晓琪(主编)
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
新汉语写作教程:
Năm XB: 2012 | NXB: 华语教学出片社,
Số gọi: 495.1 LQ-S
Tác giả:
罗,青松
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
新汉语写作教程:
Năm XB: 2012 | NXB: 华语教学出版社,
Số gọi: 495.1 L-QS
Tác giả:
罗青松
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
新词新语词典
Năm XB: 2000 | NXB: 未来出版社出版发行,
Từ khóa:
Số gọi: 495.1 YH-M
Tác giả:
姚汉铭
从新词语中我们还能观察到当今汉词的构造特点
Bản giấy
新闻翻译:理论与实践
Năm XB: 2023 | NXB: 浙江大学,
Số gọi: 495 ZH-S
Tác giả:
主审、陈刚
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
新闻翻译教程
Năm XB: 2014 | NXB: 中国人民大学,
Số gọi: 315.9 LU-Z
Tác giả:
刘其中
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Tác giả:
吴卸耀(编著)
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
新型建筑材料教程
Tác giả: 严捍东,钱晓倩
Năm XB: 2005 | NXB: 中国建材工业出版社
新汉语写作教程:
Tác giả: 罗,青松
Năm XB: 2012 | NXB: 华语教学出片社,
新汉语写作教程:
Tác giả: 罗青松
Năm XB: 2012 | NXB: 华语教学出版社,
新词新语词典
Tác giả: 姚汉铭
Năm XB: 2000 | NXB: 未来出版社出版发行,
Tóm tắt: 从新词语中我们还能观察到当今汉词的构造特点
Từ khóa:
新闻翻译:理论与实践
Tác giả: 主审、陈刚
Năm XB: 2023 | NXB: 浙江大学,
新闻翻译教程
Tác giả: 刘其中
Năm XB: 2014 | NXB: 中国人民大学,
时代高级汉语报刊阅读教程 : 下册 /
Tác giả: 吴卸耀(编著)
Năm XB: 2012 | NXB: 北京语言大学出版社
×