Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
: A study of equivalents in translation and strategies to deal with non – equivalents at word level based on the bilingual selected short stories “ The last leaf” by O’ Henry
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 LE-T
|
Tác giả:
Lê Minh Trang; Supervisor : Assoc. Prof. Dr Nguyễn Đăng Sửu |
This study primarily investigates the problem of non-equivalence at word level in translation between English and Vietnamese based on the bilingual...
|
Bản điện tử
|
|
.NET toàn tập : Tập 1: C# căn bản và Visual studio .NET IDE /
Năm XB:
2005 | NXB: Tổng hợp TP HCM,
Số gọi:
005.133 DU-T
|
Tác giả:
Dương Quang Thiện biên soạn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
.NET toàn tập : Tập 2: C# và .NET Framework /
Năm XB:
2005 | NXB: Tổng hợp TP HCM,
Số gọi:
005.133 DU-T
|
Tác giả:
Dương Quang Thiện biên soạn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
.NET toàn tập : Tập 3: Lập trình giao diện người dùng theo C# /
Năm XB:
2005 | NXB: Tổng hợp TP HCM,
Số gọi:
005.133 DU-T
|
Tác giả:
Dương Quang Thiện biên soạn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
' By' prepositional phrases and their vietnamese equivalents : giới ngữ ' by' và những tương đương trong tiếng việt /
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 DO-L
|
Tác giả:
Do Thi Ngoc Lan, GVHD: Ly Lan |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
' Get' phrasal verbs interm of syntactic and semantic features with references to vietnamese equivalents : Những đặc điểm về cú pháp và ngữ nghĩa của cụm thành ngữ ' get' và những tương đương trong tiếng việt /
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-T
|
Tác giả:
Nguyen Thi Le Thuy, GVHD: Ly Lan |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
'Meal' and its relating words in English and in Vietnamese from semantic and cultural perspectives
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 DU-H
|
Tác giả:
Duong Van Hoat; Supervisor: Assoc. Prof. Dr. Hoang Tuyet Minh |
The study focuses on solving the major question of what the primary similarities and differences between the word ‘meal’ and its relating words in...
|
Bản điện tử
|
|
" Bước đầu nghiên cứu kỹ thuật tách , nuôi cấy tế bào trần ( Protoplast) khoai tây Diploid phục vụ tạo giống khoai tây bằng dung hợp tế bào trần"
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 DO-H
|
Tác giả:
Đỗ Thị Thu Hà, GVHD: Nguyễn Quang Thạch |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
"A study on syntactic and semantic features of idioms denoting SADNESS in English with reference to the Vietnamese equivalent
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-V
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Vinh; NHDKH Assoc. Prof. Dr. Phan Văn Quế |
This research aims to explore the syntactic and semantic characteristics of
English idioms denoting Sadness and its Vietnamese equivalents in a...
|
Bản giấy
|
|
"At, in, on" as English prepositions of time in contrast with Vietnamese equivalents
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 BU-P
|
Tác giả:
Bùi Thị Mai Phương, GVHD: Lê Văn Thanh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
"By" prepositional phrases and their Vietnamese equivalents
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
|
Tác giả:
Đỗ Thị Ngọc Lan |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
"Cha mẹ" hai tiếng yêu thương : Chuyện đặc sắc về lòng biết ơn cha mẹ /
Năm XB:
2014 | NXB: Dân trí
Từ khóa:
Số gọi:
158.1 LA-A
|
Tác giả:
Lan Anh (Biên soạn) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|