Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Some differences between British and American English in vocabulary
Năm XB:
2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thúy Hường, GVHD: Ngô Thị Thanh Thảo |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Some problems and suggestions for developing listening skills of the third-year students at Faculty of English, Hanoi Open University
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-T
|
Tác giả:
Nguyen Thi Thuy; GVHD: Lê Thị Vy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Some recommendations to improve speaking skills for the fourth year non-English major students at Hanoi Open University
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
428 TT-N
|
Tác giả:
Nguyen Thi Thuy, M.A nguyen Thi Mai Huong |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Some suggestions to improve reading skills for the third year students at Faculty of English HOU
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thu Hằng, GVHD: Nguyễn Thế Hoa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Sử dụng kỹ thuật giải trình tự gen 16s Arn ribosom để định loại 2 chủng vi khuẩn có hoạt tính phân hủy thuốc bảo vệ thực vật Regent và Sherpa
Năm XB:
2007 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-G
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thu Giang, GVHD: TS. Phạm Việt Cường |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Sử dụng Marker liên kết với QTL chịu mặn để đánh giá tính đa hình trên một số dòng lúa đột biến ở Việt Nam
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-L
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thùy Liên,GVHD: Lac Tuấn Nghĩa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Sử đụng cấu trúc quần xã tảo silic bám để đánh giá chất lượng nước sông Nhuệ- Đáy
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thu Huyền, GVHD: Dương Thị Thủy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Sự tích Thành hoàng làng ở Huyện Gia Lâm và quận Long Biên, Hà Nội
Năm XB:
2016 | NXB: Mỹ Thuật
Từ khóa:
Số gọi:
398.0959731 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thu Hà |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Sustainable Tourism & Tourguiding Skills : STT Skills /
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
156.5 NG-M
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thu Mai |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
SYNTACTIC AND PRAGMATIC FEATURES OF WH-QUESTION IN ENGLISH
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-N
|
Tác giả:
Nguyen Thi Thuy Nga; NHDKH Assoc.Prof.Dr Vo Dai Quang |
As the title indicates this study is aimed at investigating syntactic and pragmatic features of wh-questions in English. The study deals with three...
|
Bản giấy
|
|
SYNTACTIC AND SEMANTIC FEATURES OF ENGLISH DESCRIPTIVE ADJECTIVES IN SOME ENGLISH WORKS WITH REFERENCE TO THEIR VIETNAMESE EQUIVALENTS
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thu Hà; NHDKH Dr Phạm Thị Tuyết Hương |
This study comparatively analyses the syntactic and semantic features of descriptive adjectives and their Vietnamese equivalents. The analysis is...
|
Bản giấy
|
|
Syntactic and semantic features of REQUEST, ORDER AND ADVICE verb groups in English and their Vietnamese equivalents
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thu Hương; NHDKH Assoc.Prof.Dr Hoàng Tuyết Minh |
The study aims at clarifying the features of REQUEST, ORDER and ADVICE verb groups in English and making a comparison of this verb group with their...
|
Bản giấy
|