Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Cambridge preliminary English test 2
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428.076 NG-Y
|
Tác giả:
Nguyễn Thành Yến |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Cambridge Preliminary English test 2 with answers : Examination papers from University of Cambridge ESOL Examinations: English for speakers of Other Languages
Năm XB:
2003 | NXB: Cambridge University Press
Từ khóa:
Số gọi:
428.076 PRE
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Cambridge preliminary English test 3
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428.076 NG-Y
|
Tác giả:
Nguyễn Thành Yến |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Cambridge Preliminary English test 3 with answers : Examination papers from University of Cambridge ESOL Examinations: English for speakers of Other Languages
NXB: Cambridge University Press
Từ khóa:
Số gọi:
428.076 PRE
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Cambridge preliminary English test 4
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428.076 NG-Y
|
Tác giả:
Nguyễn Thành Yến |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
University of Cambridge Local Examinations Syndicate ;Nguyễn Phương Sửu giới thiệu và chú giải. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Can, may, must as modality - expressing means in english and the equavalent expressions in vietnamese: a contrastive research : Nghiên cưuú đối chiếu các phương tiện biểu đạt nghĩa tình thái của can, may, must và các biểu thức tương đương trong tiếng việt /
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-S
|
Tác giả:
Nguyen Van Sang, GVHD: Vo Dai Quang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Capitalism at risk: rethinking the role of business
Năm XB:
2011 | NXB: harvard buisiness review press
Từ khóa:
Số gọi:
338 BO-L
|
Tác giả:
Joseph L. Bower, Herman B. Leonard, Lynn S. Paine |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Robert K. Yin |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Cấu trúc Câu Tiếng Anh : A Communicative Course Using Story Squares /
Năm XB:
1997 | NXB: Nxb Trẻ
Số gọi:
428 SH-T
|
Tác giả:
Sheehan Thomas, Nguyễn Thành yến ( dịch và chú giải) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Cause & Effect : Intermediate reading practice second edition /
Năm XB:
1994 | NXB: Heinle & Heinle Publishers,
Số gọi:
428.6 AC-P
|
Tác giả:
Patricia Ackert, Nicki Giroux de Navarro |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Chou, Henry |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|