Từ khóa tìm kiếm tối thiểu 2 chữ cái, không chứa ký tự đặc biệt

Kết quả tìm kiếm (Có 28935 kết quả)

Ảnh bìa Thông tin sách Tác giả & NXB Tóm tắt Trạng thái & Thao tác
汉语言文化
Năm XB: 2006 | NXB: Nhà xuất bản Đại học Quốc gia Hà Nội,
Số gọi: 495 HAN
Tác giả:
阮有求(编)/Nguyễn Hữu Cầu
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
汉语词汇教程
Năm XB: 2006 | NXB: 北京大学,
Số gọi: 195.4 VA-L
Tác giả:
万艺铃
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
汉语语法三百问
Năm XB: 2014 | NXB: 商务印书馆出版
Số gọi: 495
Tác giả:
邢福义
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
汉语语法教程
Năm XB: 2007 | NXB: 北京大学,
Số gọi: 195.4 TO-K
Tác giả:
孙德金
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
汉语语言ễ‘修广辞í手法初探
Năm XB: 2012 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi: 495.1 NT-T
Tác giả:
Nguyễn Thị Thảo, ThS Trần Thị Ánh Nguyệt
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
汉语课堂视听 : 汉语教学视频源集锦
Năm XB: 2022 | NXB: 北京语言大学电子音像、中央广播电视大学音像
Số gọi: 495 HAN
Tác giả:
冯倩、陈辉
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
汉语课堂视听 : 汉语教学视频源集锦 /
Năm XB: 2010 | NXB: 北京语言大学电子音像、中央广播电视大学音,
Số gọi: 495 PH-T
Tác giả:
冯倩、陈辉
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
汉语近义词辨析
Năm XB: 2011 | NXB: 北京大学出版社
Số gọi: 495.1
Tác giả:
杨雪梅
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
汉语量词“张”的产生及其历史变
Năm XB: 2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi: 495.1 LU-L
Tác giả:
Lưu Hương Loan
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
汉语阅读教程 :. 1, Đọc 1 / : : Giáo trình đọc Hán Ngữ. /
Năm XB: 2017 | NXB: Đại học Văn hóa và ngôn ngữ Bắc Kinh,
Số gọi: 495 BA-B
Tác giả:
Bành Chí Bằng
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
汉语阅读教程 :. 2, Đọc 2 / : : Giáo trình đọc Hán Ngữ. /
Năm XB: 2010 | NXB: Đại học Văn hóa và ngôn ngữ Bắc Kinh,
Số gọi: 495 BA-B
Tác giả:
Bành Chí Bằng
Quyển sách là giáo trình đọc hiểu Hán Ngữ được sửa đổi, giáo trình đọc hiểu Hán Ngữ xuất bản năm 1999 đến nay, được không ít đơn vị giáo dục trong...
Bản giấy
河内开放大学二年学生使用外来词偏误分析
Năm XB: 2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi: 495.1
Tác giả:
GVHD:ThS Trần Thị Ngọc Mai
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
汉语言文化
Tác giả: 阮有求(编)/Nguyễn Hữu Cầu
Năm XB: 2006 | NXB: Nhà xuất bản Đại học Quốc...
汉语词汇教程
Tác giả: 万艺铃
Năm XB: 2006 | NXB: 北京大学,
汉语语法三百问
Tác giả: 邢福义
Năm XB: 2014 | NXB: 商务印书馆出版
汉语语法教程
Tác giả: 孙德金
Năm XB: 2007 | NXB: 北京大学,
汉语语言ễ‘修广辞í手法初探
Tác giả: Nguyễn Thị Thảo, ThS Trần Thị Ánh Nguyệt
Năm XB: 2012 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
汉语课堂视听 : 汉语教学视频源集锦
Tác giả: 冯倩、陈辉
Năm XB: 2022 | NXB: 北京语言大学电子音像、中央广播电视大学音像
汉语课堂视听 : 汉语教学视频源集锦 /
Tác giả: 冯倩、陈辉
Năm XB: 2010 | NXB: 北京语言大学电子音像、中央广播电视大学音,
汉语近义词辨析
Tác giả: 杨雪梅
Năm XB: 2011 | NXB: 北京大学出版社
汉语量词“张”的产生及其历史变
Tác giả: Lưu Hương Loan
Năm XB: 2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
汉语阅读教程 :. 1, Đọc 1 / : : Giáo trình đọc Hán Ngữ. /
Tác giả: Bành Chí Bằng
Năm XB: 2017 | NXB: Đại học Văn hóa và ngôn ngữ...
汉语阅读教程 :. 2, Đọc 2 / : : Giáo trình đọc Hán Ngữ. /
Tác giả: Bành Chí Bằng
Năm XB: 2010 | NXB: Đại học Văn hóa và ngôn ngữ...
Tóm tắt: Quyển sách là giáo trình đọc hiểu Hán Ngữ được sửa đổi, giáo trình đọc hiểu Hán Ngữ xuất bản năm...
河内开放大学二年学生使用外来词偏误分析
Tác giả: GVHD:ThS Trần Thị Ngọc Mai
Năm XB: 2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
×