Từ khóa tìm kiếm tối thiểu 2 chữ cái, không chứa ký tự đặc biệt

Kết quả tìm kiếm (Có 28935 kết quả)

Ảnh bìa Thông tin sách Tác giả & NXB Tóm tắt Trạng thái & Thao tác
英汉翻译教程
Năm XB: 2020 | NXB: 北京大学,
Số gọi: 315.9 DU-T
Tác giả:
杨土焯
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Tác giả:
张培基
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Tác giả:
杨贤玉
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
茶馆 : 老舍集 /
Năm XB: 2011 | NXB: 南海出版公司
Số gọi: 495.1 WF-H
Tác giả:
吴福辉
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
莫言精选集 : 世纪文学60年 /
Năm XB: 2006 | NXB: 北京燕山出版社
Số gọi: 495.1 MM-Y
Tác giả:
莫言
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
西方经济学 : 宏观部分 /
Năm XB: 2011 | NXB: 中国人民大学出版社
Số gọi: 495.1 DH-W
Tác giả:
杜厚文
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
计算机专业英语
Năm XB: 2003 | NXB: 机械工业出版社
Số gọi: 495.1 ZL-L
Tác giả:
张玲,范玉涛
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
计算机应用基础
Năm XB: 2002 | NXB: 海洋出版社
Số gọi: 495.1
Tác giả:
柴欣,于明,范贻明
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Tác giả:
李惠然,柴欣,范贻明
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Tác giả:
李子奈,潘文卿
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Tác giả:
胡金焱,霍兵, 李维林
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
话题汉语. 中级, 中级 /
Năm XB: 2010 | NXB: Ngoại ngữ và Nghiên cứu Khoa học,
Số gọi: 495 LU-L
Tác giả:
Lữ Ngọc Lan
Đây là quyển sách tài liệu giảng dạy phù hợp với đối tượng có trình độ học tập cấp trung, quyển sách vừa có thể sử dụng làm giáo trình khẩu ngữ...
Bản giấy
英汉翻译教程
Tác giả: 杨土焯
Năm XB: 2020 | NXB: 北京大学,
茶馆 : 老舍集 /
Tác giả: 吴福辉
Năm XB: 2011 | NXB: 南海出版公司
莫言精选集 : 世纪文学60年 /
Tác giả: 莫言
Năm XB: 2006 | NXB: 北京燕山出版社
西方经济学 : 宏观部分 /
Tác giả: 杜厚文
Năm XB: 2011 | NXB: 中国人民大学出版社
计算机专业英语
Tác giả: 张玲,范玉涛
Năm XB: 2003 | NXB: 机械工业出版社
计算机应用基础
Tác giả: 柴欣,于明,范贻明
Năm XB: 2002 | NXB: 海洋出版社
计算机应用基础 : 上机实验与试题 /
Tác giả: 李惠然,柴欣,范贻明
Năm XB: 2003 | NXB: 海洋出版社
计量经济学 : 高等学校经济学类核心课程教材 /
Tác giả: 李子奈,潘文卿
Năm XB: 2010 | NXB: 高等教育出版社
证券投资学 : 高等学校金融学专业主干课程教材 /
Tác giả: 胡金焱,霍兵, 李维林
Năm XB: 2012 | NXB: 高等学校出版社
话题汉语. 中级, 中级 /
Tác giả: Lữ Ngọc Lan
Năm XB: 2010 | NXB: Ngoại ngữ và Nghiên cứu...
Tóm tắt: Đây là quyển sách tài liệu giảng dạy phù hợp với đối tượng có trình độ học tập cấp trung, quyển...
×