| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
Math for the pharmacy technician : Concepts and calculations /
Năm XB:
2010 | NXB: McGraw-Hill Higher Education
Từ khóa:
Số gọi:
615.1401513 EG-L
|
Tác giả:
Lynn M. Egler, Kathryn A. Booth |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Trần Văn Chính |
Trình bày những kiến thức cơ bản về máy điện, nguyên lý làm việc của máy biến áp, máy điện không đồng bộ, máy điện đồng bộ, máy điện một chiều và...
|
Bản giấy
|
||
|
Tác giả:
Nguyễn Trung Tánh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Nâng cao các dạng bài tập trắc nghiệm tiếng Anh
Năm XB:
2006 | NXB: Thống kê
Từ khóa:
Số gọi:
420.34 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thanh Trí, Nguyễn Phương Vi |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
New headway : English course : Student's book and workbook /
Năm XB:
2008 | NXB: Oxford university Press
Từ khóa:
Số gọi:
428.34 LIZ
|
Tác giả:
Liz & John Soars; Phạm Minh Tuấn giới thiệu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
New Headway Elementary : Student's Book and WorkBook with key /
Năm XB:
2009 | NXB: NXB Khoa học Xã Hội
Số gọi:
428.34071 LIZ
|
Tác giả:
Liz, John Soars, Sylvia Wheeldon, Hồng Đức (Dịch và giới thiệu) |
Giới thiệu phương pháp học tiếng Anh giao tiếp theo chương trình Headway cụ thể gồm: học ngữ pháp, từ vựng, kĩ năng đọc, nói, viết và nghe theo các...
|
Bản giấy
|
|
New Headway Elementary : Student's Book and WorkBook with key /
Năm XB:
2013 | NXB: NXB Khoa học Xã Hội
Số gọi:
428.34071 LIZ
|
Tác giả:
Liz, John Soars, Sylvia Wheeldon, Lê Thúy Hiền (giới thiệu) |
Giới thiệu phương pháp học tiếng Anh giao tiếp theo chương trình Headway cụ thể gồm: học ngữ pháp, từ vựng, kĩ năng đọc, nói, viết và nghe theo các...
|
Bản giấy
|
|
New Headway Pre-Intermediate : Student's Book and WorkBook with key /
Năm XB:
2009 | NXB: Lao Động
Số gọi:
428.34071 LIZ
|
Tác giả:
Liz, John Soars, Sylvia Wheeldon, Hồng Đức (Dịch và giới thiệu) |
Giới thiệu phương pháp học tiếng Anh giao tiếp theo chương trình Headway cụ thể gồm: học ngữ pháp, từ vựng, kĩ năng đọc, nói, viết và nghe theo các...
|
Bản giấy
|
|
Ngữ pháp căn bản và bài tập tiếng Anh : Ôn thi tú tài và luyện thi vào các trường Đại học, Cao đẳng /
Năm XB:
2001 | NXB: NXB Thanh Niên
Số gọi:
425 BA-M
|
Tác giả:
Bạch Thanh Minh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Ngữ pháp Tiếng Anh : English Grammar /
Năm XB:
2004 | NXB: Nhà xuất bản Đại học Quốc gia Hà Nội
Số gọi:
428.2 BUY
|
Tác giả:
Bùi Ý |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Bùi Ý |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Những bài thực hành ASP : Bài tập thực hành kèm theo mỗi chương. Nắm bắt những tính năng cần thiết của ASP. Nghiên cứu theo tiến độ của riêng bạn /
Năm XB:
2003 | NXB: Thống kê
Số gọi:
537 NHU
|
Tác giả:
Tổng hợp và biên soạn: VN-GUIDE |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|