| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
|
Tác giả:
Benedict Kruse |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tự học thực hành từng bước Excel và các bài tập ứng dụng
Năm XB:
2005 | NXB: NXB Thanh Niên
Số gọi:
005.3 DU-M
|
Tác giả:
Đức Minh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tự học thực hành từng bước PowerPoint và các bài tập ứng dụng
Năm XB:
2005 | NXB: Thống kê
Từ khóa:
Số gọi:
006.6 DU-M
|
Tác giả:
Đức Minh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tuyển chọn 3000 bài toán về mạch điện Quyển 1 : Có lời giải /
Năm XB:
2002 | NXB: Nhà xuất bản Đà Nẵng
Số gọi:
621.319 TA-H
|
Tác giả:
Tạ Quang Hùng & Nhóm cộng tác. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tuyển chọn các dạng bài tập tiếng Anh tập 1 : Ngữ Pháp, Từ Vựng, Cấu trúc...Luyện thi Đại học - Bồi Dưỡng học sinh giỏi /
Năm XB:
2002 | NXB: TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428.076 VO-T
|
Tác giả:
Võ Nguyễn Xuân Tùng. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tuyển chọn các dạng bài tập tiếng Anh tập 2 : Ngữ Pháp, Từ Vựng, Cấu trúc...Luyện thi Đại học - Bồi Dưỡng học sinh giỏi /
Năm XB:
2002 | NXB: TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428.076 VO-T
|
Tác giả:
Võ Nguyễn Xuân Tùng. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tuyển chọn các dạng bài tập tiếng Anh tập 3 : Ngữ Pháp, Từ Vựng, Cấu trúc...Luyện thi Đại học - Bồi Dưỡng học sinh giỏi /
Năm XB:
2002 | NXB: TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428.076 VO-T
|
Tác giả:
Võ Nguyễn Xuân Tùng. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tuyển chọn các dạng bài tập tiếng Anh tập 4 : Ngữ Pháp, Từ Vựng, Cấu trúc...Luyện thi Đại học - Bồi Dưỡng học sinh giỏi /
Năm XB:
2002 | NXB: TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428.076 VO-T
|
Tác giả:
Võ Nguyễn Xuân Tùng. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tuyển tập 120 bài tập luyện viết tiếng Anh : Trung cấp và cao cấp /
Năm XB:
2004 | NXB: NXB Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh
Số gọi:
428.076 PH-Q
|
Tác giả:
Phạm Tấn Quyền |
Sentence transformation. Pattern - based sentence building. Sentence combination. Cued sentence rephrasing.
|
Bản giấy
|
|
Tuyển tập bài tập Điền từ, đặt câu, biến đổi câu tiếng Anh
Năm XB:
2005 | NXB: Văn hoá - Thông tin
Số gọi:
428.076 LE-S
|
Tác giả:
Lê Văn Sự |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Understanding and using English grammar :
Năm XB:
1989 | NXB: Prentice Hall Regents,
Số gọi:
428.24 ARA
|
Tác giả:
Betty schrampfer Araz |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Văn phạm tiếng pháp thực hành - trình độ cao cấp 1 : 350 bài tập kèm lời giải
Năm XB:
1995 | NXB: Trẻ
Số gọi:
445 PH-B
|
Tác giả:
Phạm, Xuân Bá (biên dịch) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|