Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tuyển chọn các dạng bài tập tiếng Anh tập 1 : Ngữ Pháp, Từ Vựng, Cấu trúc...Luyện thi Đại học - Bồi Dưỡng học sinh giỏi /
Năm XB:
2002 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428.076 VO-T
|
Tác giả:
Võ Nguyễn Xuân Tùng. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tuyển chọn các dạng bài tập tiếng Anh tập 2 : Ngữ Pháp, Từ Vựng, Cấu trúc...Luyện thi Đại học - Bồi Dưỡng học sinh giỏi /
Năm XB:
2002 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428.076 VO-T
|
Tác giả:
Võ Nguyễn Xuân Tùng. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tuyển chọn các dạng bài tập tiếng Anh tập 3 : Ngữ Pháp, Từ Vựng, Cấu trúc...Luyện thi Đại học - Bồi Dưỡng học sinh giỏi /
Năm XB:
2002 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428.076 VO-T
|
Tác giả:
Võ Nguyễn Xuân Tùng. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tuyển chọn các dạng bài tập tiếng Anh tập 4 : Ngữ Pháp, Từ Vựng, Cấu trúc...Luyện thi Đại học - Bồi Dưỡng học sinh giỏi /
Năm XB:
2002 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428.076 VO-T
|
Tác giả:
Võ Nguyễn Xuân Tùng. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tuyển tập 120 bài tập luyện viết tiếng Anh : Trung cấp và cao cấp /
Năm XB:
2004 | NXB: Nxb Tổng hợp TP Hồ Chí Minh,
Số gọi:
428.076 PH-Q
|
Tác giả:
Phạm Tấn Quyền |
Sentence transformation. Pattern - based sentence building. Sentence combination. Cued sentence rephrasing.
|
Bản giấy
|
|
Tuyển tập bài tập Điền từ, đặt câu, biến đổi câu tiếng Anh
Năm XB:
2005 | NXB: Nxb Văn hóa thông tin
Số gọi:
428.076 LE-S
|
Tác giả:
Lê Văn Sự |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Understanding and using English grammar :
Năm XB:
1989 | NXB: Prentice Hall Regents,
Số gọi:
428.24 ARA
|
Tác giả:
Betty schrampfer Araz |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Văn phạm tiếng pháp thực hành - trình độ cao cấp 1 : 350 bài tập kèm lời giải
Năm XB:
1995 | NXB: Nhà xuất bản trẻ
Số gọi:
445 PH-B
|
Tác giả:
Phạm, Xuân Bá (biên dịch) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Văn phạm tiếng pháp thực hành - trình độ cao cấp 2 : 350 bài tập kèm lời giải
Năm XB:
2000 | NXB: Nhà xuất bản trẻ
Số gọi:
445 PH-B
|
Tác giả:
Pham, Xuân Bá (biên dịch) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Vật lí hiện đại : Lí thuyết và bài tập : 486 bài tập có lời giải /
Năm XB:
1998 | NXB: Giáo dục
Từ khóa:
Số gọi:
539.07 GAU
|
Tác giả:
Ronald Gautreau, William Savin ; Ngô Phú An, Ngô Băng Sương dịch |
Trình bày nội dung cơ bản của lí thuyết và giới thiệu các bài tập về: Thuyết tương đối hẹp, thuyết lượng tử của bức xạ điện từ, sóng vật chất, các...
|
Bản giấy
|
|
Ví dụ & bài tập Visual basic.Net : Lập trình Windows froms & tập tin /
Năm XB:
2006 | NXB: Lao động - Xã hội
Số gọi:
006.696 PH-K
|
Tác giả:
Chủ biên: Phạm Hữu Khanh; Hoàng Đức Hải; Hiệu Đính: Phương Lan |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Vocabulaire progressif Du Francais avec 250 exercices : Song ngữ Pháp - Việt /
Năm XB:
2003 | NXB: Nxb Thanh Niên
Từ khóa:
Số gọi:
440 PH-T
|
Tác giả:
Phạm Tuấn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|