Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
S.Elsworth, E.walker, Nguyễn Văn Phước, Ban Biên Dịch First New( dịch và chú giải) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Grammatical cohensive devices in Tiếng Anh 12 reading texts and their Vietnamese equivalents
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 LE-X
|
Tác giả:
Le Thi Xuan; GVHD: Hồ Ngọc Trung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Grammatical errors made by first-year English major students at Hanoi Open University when speaking English and the solutions
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 BU-D
|
Tác giả:
Bùi Việt Đức; GVHD: Vũ Diệu Thúy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Graph Theory : undergraduate mathematics /
Năm XB:
2015 | NXB: World Scientific Publishing Company
Từ khóa:
Số gọi:
511.5 KO-K
|
Tác giả:
Khee Meng Koh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Great again: Revitalizing america's entrepreneurial leadership
Năm XB:
2011 | NXB: Harvard Business Review Press
Số gọi:
338.040973 NO-R
|
Tác giả:
Henry R . Nothhaft, with David Kline |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Guide to building high-speed networks
Năm XB:
1999 | NXB: Osborne/McGraw-Hill,
Từ khóa:
Số gọi:
004.6 PA-T
|
Tác giả:
Tere Parnell |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Guide to Making Investment Decisions : Baron's National Business and Financial Weekly
Năm XB:
1994 | NXB: Prentice Hall
Từ khóa:
Số gọi:
332.6 SE-D
|
Tác giả:
Douglas Sease, John Prestbo |
Revised, expanded and updated--the new edition of the bestselling guide backed by the name people trust.
Deciding where and how to invest money can...
|
Bản giấy
|
|
Hand Book of Design Thinking : Tips&Tools for how to design thinking /
Năm XB:
2018 | NXB: USA Roter berg,
Số gọi:
650 RO-C
|
Tác giả:
C. Mueller-Roterberg, |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Christopher G.J.Baker |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Handbook of Food Process Design
Năm XB:
2012 | NXB: A John Wiley & Sons, Ltd., Publication
,
Số gọi:
664 JA-P
|
Tác giả:
Jasim Ahmed, PhD; Mohammad Shafi ur Rahman, PhD |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Handbook of Image and Video Processing / : Academic Press Series in Communications, Networking, and Multimedia /
Năm XB:
2000 | NXB: Academic Press
Từ khóa:
Số gọi:
006.6 GI-J
|
Tác giả:
Alan C. Bovik |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Jacob Fraden. |
Data acquisition; Sensor characteristics;Physical principles of sensing
|
Bản giấy
|