Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
HBR guide to getting the right work done
Năm XB:
2012 | NXB: Harvard Business Review Press
Từ khóa:
Số gọi:
650.11 HBR
|
Tác giả:
Harvard Business Review Press. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
HBR guide to leading teams / : Balance skills and styles /
Năm XB:
2015 | NXB: Harvard Business Review Press
Từ khóa:
Số gọi:
659.4022 SH-M
|
Tác giả:
Mary Shapiro |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
HBR's 10 must reads for new managers
Năm XB:
2017 | NXB: Harvard Business Review Press
Từ khóa:
Số gọi:
658 HBR
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
HBR's 10 must reads on collaboration
Năm XB:
2013 | NXB: Harvard Business Review Press
Từ khóa:
Số gọi:
658.046 GO-D
|
Tác giả:
Daniel Goleman, Richard Boyatzis |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Hải; GVHD: TS. Nguyễn Văn Hải |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Hệ thống hỗ trợ sinh viên - I'm Student
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
005 TR-H
|
Tác giả:
Trần Việt Hưng, Uông Thành Tùng, Nguyễn Quốc Việt: GVHD: TS. Trương Tiến Tùng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Head for business : Intermediate Student's book & workbook /
Năm XB:
2004 | NXB: Nxb Giao thông,
Số gọi:
428.2402 NA-J
|
Tác giả:
Jon Naunton |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Head for business : Intermediate Student's book & workbook /
Năm XB:
2002 | NXB: Thống kê
Số gọi:
428.2402 NA-J
|
Tác giả:
Jon Naunton |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Headway student's book : pre-intermediate /
Năm XB:
1991 | NXB: Oxford university Press
Từ khóa:
Số gọi:
328.34 LI-S
|
Tác giả:
John & Liz Soars |
Headway student's book
|
Bản giấy
|
|
Hiện trạng ô nhiễm nước thải dệt nhuộm làng nghề dương nội , Hà Tây và kết quả nghiên cứu ban đầu về hệ thống xử lý nước thải ( tại hai hộ sản xuất )
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 TR-H
|
Tác giả:
Trần Thu Huyền. GVHD: Trịnh Thị Thanh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Hiểu và thực hành tiếng Anh khẩu ngữ trong thực tế book one
Năm XB:
2004 | NXB: Tổng hợp TP HCM,
Số gọi:
428.34 BO-S
|
Tác giả:
Susan Boyer, Nguyễn Thành Yến(Giới thiệu). |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Hiểu và thực hành tiếng Anh khẩu ngữ trong thực tế book two
Năm XB:
2004 | NXB: Tổng hợp TP HCM,
Số gọi:
428.34 BO-S
|
Tác giả:
Susan Boyer, Nguyễn Thành Yến(Giới thiệu). |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|