Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
The influences of cultural differences on English- Vietnamese translation by the fourth-year students at the faculty of English - Hanoi Open University
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Ngân Hà; GVHD: Lê Phương Thảo |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The influences of cultural differences on English-Vietnamese translation by the fourth-year students at the Faculty of English - Hanoi Open University
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Ngân Hà; GVHD: Lê Phương Thảo |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The influences of cutural differences on English- Vietnamese translation by the fourth-year students at the faculty of English - Hanoi Open University
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Ngân Hà; GVHD: Lê Phương Thảo |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Eric Ries |
Chia sẻ với các doanh nhân, các nhà quản lý cách tư duy và phương pháp khởi tạo doanh nghiệp mới, hay muốn tạo doanh nghiệp hiện tại của mình
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Allen, R.E |
The Oxford Spelling Dictionary is intended primarily to be a quick and easy source of information about the spelling and inflexion of words. It...
|
Bản giấy
|
||
The phonetic interference of native language ( Vietnamese) in acquisition of target language ( english) as a second language : Những trở ngại về mặt ngữ âm của ngôn gnữ bản địa ( tiéng việt nam) trong việc tiếp nhận ngôn ngữ đích ( Tiếng anh) như một ngôn ngữ thứ hai /
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 LE-N
|
Tác giả:
Le Thi Phuong nga |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The Recipe Club : A tale of food and friendship /
Năm XB:
2009 | NXB: Polhemus Press
Số gọi:
813 IS-A
|
Tác giả:
Andrea Israel, Nancy Garfinkel |
Lilly and Val, friends from childhood, reveal their feelings, secrets, and recipes through a series of letters, until a misunderstanding separates...
|
Bản giấy
|
|
The syntactic and semantic features of the order verb group in English and their Vietnamese equivalents
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 TR-L
|
Tác giả:
Trần Thị Phương Lan; Assoc.Prof.Dr Hoàng Tuyết Minh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Thiết bị ngoại vi và trình ứng dụng điều khiển trong Microsoft Windows 2000 professional : Bộ công cụ cho người quản trị mạng
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb Thống Kê
Số gọi:
140 THI
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Thiết kế giao diện và trải nghiệm người dùng cho website quán Cafe Coffee Place
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 NG-A
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Trung Anh; GVHD: ThS. Trần Duy Hùng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Thiết kế một hệ mật trên sơ đồ Feistel
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 PH-L
|
Tác giả:
Phạm Thị Liễu; NHDKH GS.TS Nguyễn Bình |
Tìm hiểu về hệ mật khóa bí mật. Đi sâu vào hệ mật mã hóa DES, một trong những hệ mật mã hóa đối xứng trên sơ đồ Feistel. Tìm hiểu nguyên tắc,...
|
Bản giấy
|
|
Tìm hiểu lập trình trên Android và xây dựng ứng dụng Ordercoffee
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 NG-T
|
Tác giả:
Ngô Công Tuấn; GVHD: TS. Phạm Doãn Tĩnh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|