Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
Đỗ Phương Quỳnh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tuyển tập các Thư tín các nhân hiệu quả nhất
Năm XB:
1996 | NXB: Nxb Tổng hơph TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428 NG-P
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Phước; Trần Hưng Việt;... |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Stephen Coffin |
Nội dung gồm: Introduction, Tutorial, Introduction to the shell...
|
Bản giấy
|
||
Useful guides to achieve an effective argumentative essay for the third-year English majors at Hanoi Open University
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-M
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Ngọc My; GVHD: Trần Thị Lệ Dung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Useful Guides to Achieve an Effective Argumentatives Essay for the Third-Year English Majors at Hanoi Open University
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-M
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Ngọc My; GVHD: Trần Thị Lệ Dung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Using English songs to improve listening skills for students at academy of music
Năm XB:
2023 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 DA-H
|
Tác giả:
Đặng Thị Thanh Hoa; NHDKH: Supervisor: Assoc.Prof.Dr. Phan Van Que |
English listening skills is a crucially important language skill that be extremely necessary for learners to master so that they can succeed in...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Howard Pitler |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Views on fuzzy sets and systems from different perspectives
Năm XB:
2009 | NXB: Springer
Số gọi:
428 SE-R
|
Tác giả:
Rudolf Seising |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Visual six sigma : making data analysis lean /
Năm XB:
2016 | NXB: Wiley,
Từ khóa:
Số gọi:
658.4013 CO-I
|
Tác giả:
Ian Cox, Marie A. Gaudard, Mia L. Stephens. |
"Streamline data analysis with an intuitive, visual Six Sigma strategy Visual Six Sigma provides the statistical techniques that help you get more...
|
Bản giấy
|
|
WH- questions in english: linguitic features and possible english teaching implications : Câu hỏi có từ hỏi trong tiếng anh: một số đặc điẻm ngôn ngữ học và ứng dugnj trong khả hữu giảng dạy /
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 VU-T
|
Tác giả:
Vũ Thị Thúy, GVHD: Vo Dai Quang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Tác giả:
Sydelle Kramer ; Ill.: Elizabeth Wolf |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Why we eat what we eat : The psychology of eating /
Năm XB:
1996 | NXB: American Psychological Association
Số gọi:
394.1 CA-P
|
Tác giả:
Capaldi, Elizabeth D. |
"This volume explores the shift in eating research from the search for bodily signals that trigger hunger to a focus on eating patterns emerging...
|
Bản giấy
|