Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Giáo trình giáo dục học. Tập 2 : : Dành cho sinh viên đại học sư phạm /
Năm XB:
2009 | NXB: Đại học Sư phạm
Từ khóa:
Số gọi:
371.071 TR-O
|
Tác giả:
Trần Thị Tuyết Oanh (Chủ biên), Phạm Khắc Chương, Phạm Viết Vượng... |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình Giáo dục quốc phòng - an ninh. Tập 2 : : Dùng cho học sinh các trường trung cấp chuyên nghiệp /
Năm XB:
2014 | NXB: Giáo dục Việt Nam
Từ khóa:
Số gọi:
355.00711 NG-D
|
Tác giả:
Nguyễn Đức Đăng |
Khái niệm về đội ngũ đơn vị. Tìm hiểu về bản đồ quân sự, một số loại vũ khí bộ binh, thuốc nổ, phòng chống vũ khí huỷ diệt lớn, cấp cứu ban đầu vết...
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình Giáo dục quốc phòng - an ninh. Tập một : : Dùng cho học sinh các trường trung cấp chuyên nghiệp /
Năm XB:
2015 | NXB: Giáo dục Việt Nam
Từ khóa:
Số gọi:
355.00711 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Đức Hạnh |
Trình bày đối tượng, phương pháp nghiên cứu môn học giáo dục quốc phòng - an ninh, quan điểm của chủ nghĩa Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh về...
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình giáo dục quốc phòng-An ninh Tập 2 : Dùng chi sinh viên các trường đại học, cao đẳng /
Năm XB:
2009 | NXB: Giáo dục
Từ khóa:
Số gọi:
355.007 GIA
|
Tác giả:
Nguyễn Tiến Hải, Nguyễn Hữu Hảo, Phan Tân Hưng, Nguyễn Đình Lưu. |
Giới thiệu các kiến thức về đội ngũ đơn vị, sử dụng bản đồ quân sự, một số loại vũ khí bộ binh, thuốc nổ, phòng chống vũ khí huỷ diệt lớn, cấp cứu...
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình Giao lưu văn hóa quốc tế
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
910 NG-M
|
Tác giả:
TS. Nguyễn Thị Thu Mai (Chủ biên) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Giáo trình giao tiếp trong kinh doanh
Năm XB:
2012 | NXB: Đại học Kinh tế quốc dân
Từ khóa:
Số gọi:
338.001 HO-H
|
Tác giả:
Hoàng Văn Hoa, Trần Thị Vân Hoa |
Trình bày bản chất và các hình thức giao tiếp kinh doanh. Môi trường giao tiếp kinh doanh. Giao tiếp trong môi trường đa văn hoá, giao tiếp bằng...
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình giao tiếp trong kinh doanh du lịch : Dùng trong các trường cao đẳng và trung học chuyên nghiệp /
Năm XB:
2006 | NXB: Nxb Hà Nội
Số gọi:
338.401 TR-H
|
Tác giả:
Trần Thị Thu Hà |
Những kiến thức cơ bản và phổ biến về hoạt động giao tiếp trong cuộc sống và trong hoạt động kinh doanh du lịch: giao tiếp ứng xử, giao tiếp phục...
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình Hán ngữ : Tập 2 Quyển Thượng /
Năm XB:
2004 | NXB: NXB Đại học Sư phạm
Từ khóa:
Số gọi:
495.1 TT-L
|
Tác giả:
Trần Thị Thanh Liêm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình Hán ngữ Tập 1, Quyển Hạ : Bổ sung bài tập đáp án /
Năm XB:
2015 | NXB: Đại học Quốc gia Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
495.1 DU-C
|
Tác giả:
Dương Ký Châu (Ch.b), Trần Thị Thanh Liêm (Biên dịch). |
Giới thiệu một số bài học tiếng Trung Quốc theo chủ đề, chú trọng về phần ngữ âm, có kèm theo các bài hội thoại giao tiếp, có giải thích từ vựng,...
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình Hán ngữ Tập 1, Quyển hạ : Phiên bản đầy đủ /
Năm XB:
2009 | NXB: Lao Động
Từ khóa:
Số gọi:
495.1 GIA
|
Tác giả:
Trần Thị Thanh Liêm, Biên dịch. |
Giúp học viên nắm vững toàn bộ kiến thức ngữ âm, ngữ pháp và từ vựng nhằm nâng cao kĩ năng nghe nói, đọc, viết và khả năng giao tiếp cơ bản
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình Hán ngữ Tập 1, Quyển hạ : Phiên bản đầy đủ /
Năm XB:
2013 | NXB: Đại học Quốc gia Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
495.1 GIA
|
Tác giả:
Trần Thị Thanh Liêm, Biên dịch. |
Giúp học viên nắm vững toàn bộ kiến thức ngữ âm, ngữ pháp và từ vựng nhằm nâng cao kĩ năng nghe nói, đọc, viết và khả năng giao tiếp cơ bản
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình Hán ngữ Tập 1, Quyển hạ : Phiên bản mới /
Năm XB:
2013 | NXB: Đại học Quốc gia Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
495.1 GIA
|
Tác giả:
Trần Thị Thanh Liêm, Biên dịch. |
Giúp học viên nắm vững toàn bộ kiến thức ngữ âm, ngữ pháp và từ vựng nhằm nâng cao kĩ năng nghe nói, đọc, viết và khả năng giao tiếp cơ bản
|
Bản giấy
|