Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Đình, đền, miếu phủ Hà Nội và những nghi lễ thờ cúng
Năm XB:
2010 | NXB: Lao Động
Số gọi:
390.09597 VA-Q
|
Tác giả:
Văn Quảng |
Trình bày một số nét về bản chất và đạo lý gia tộc. Hướng dẫn cách chuẩn bị và thực hiện các nghi lễ thờ cúng tại nhà, chùa, đình, đền, miếu, phủ...
|
Bản giấy
|
|
Đồ án tốt nghiệp Đại học Xây dựng hệ thống an ninh mạng bằng ISA Firewall Server (Internet Secirity Acceleration)
Năm XB:
2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 LE-L
|
Tác giả:
Lê Xuân Long, TS.Lê Văn Phùng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Đồ Sơn - Vùng văn hoá văn nghệ dân gian đặc sắc
Năm XB:
2015 | NXB: Khoa học Xã hội
Từ khóa:
Số gọi:
390.0959735 TR-P
|
Tác giả:
Trần Phương |
Sơ lược đặc điểm tự nhiên, dân cư, đời sống kinh tế, phong tục tập quán của người dân Đồ Sơn (Hải Phòng). Trình bày các giai thoại, sự tích, truyền...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Ngô Bạch |
Phác hoạ tương đối đầy đủ và có hệ thống về những nghi lễ đời người của người Việt: nghi lễ với cuộc sống phôi thai, từ hài nhi đến tuổi đi học,...
|
Bản giấy
|
||
Đồng bộ danh bạ với Google Contacts
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 NG-D
|
Tác giả:
Nguyễn Thái Duy, Thái Thanh Tùng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Đường thời đại Tập 9, Mật lệnh : Tiểu thuyết /
Năm XB:
2005 | NXB: Quân đội nhân dân
Từ khóa:
Số gọi:
895.92234 DA-L
|
Tác giả:
Đặng Đình Loan. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Easy Internet : The fastest, easiert way to learn the Internet
Năm XB:
1997 | NXB: Que Corporation,
Số gọi:
004.1 MI-M
|
Tác giả:
Miller, Michael |
The fastest, easiert way to learn the Internet
|
Bản giấy
|
|
Eating Agendas : Food and Nutrition as Social Problems
Năm XB:
1995 | NXB: Aldine de Gruyter,
Số gọi:
329 MA-D
|
Tác giả:
Maurer, Donna |
People must eat to survive, which makes food an important commodity in everyone's life. Food, however, takes on far more than biological reality....
|
Bản giấy
|
|
Economic and business analysis : quantitative methods using spreadsheets
Năm XB:
2011 | NXB: World Scientific
Từ khóa:
Số gọi:
338.7 HS-F
|
Tác giả:
Frank S.T. Hsiao |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Economic uncertainty, instabilities and asset bubbles : selected essays /
Năm XB:
2005 | NXB: World Scientific Pub
Từ khóa:
Số gọi:
338.542 MA-G
|
Tác giả:
A.G. Malliaris |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Lisa Bohlin, Cheryl Cisero Durwin, Marla Reese-Weber |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Effective leadership in advanture programming
Năm XB:
1997 | NXB: Human Kinetics
Từ khóa:
Số gọi:
790 SI-P
|
Tác giả:
Simon Priest, Michael A.Gass |
The first book to provide in-depth information on the key elements of effective outdoor leadership. Authors Simon Priest and Michael Gass-leading...
|
Bản giấy
|