Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
English proverbs denoting weather with references to the Vietnamese equivalents
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 LE-H
|
Tác giả:
Lê Thị Hương; Assoc.Professor Lê Văn Thanh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
English sample test : For non-language students /
Năm XB:
1999 | NXB: NXB Thế giới,
Từ khóa:
Số gọi:
428 NG-Q
|
Tác giả:
Nguyễn Quang, Lương Công Tiến |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
English sample tests Tập 2 : for non-language students /
Năm XB:
1999 | NXB: Nxb Thế giới Publishers
Số gọi:
428.0076 NG-Q
|
Tác giả:
Nguyễn Quang, Lương Công Tiến. |
Gồm những kiến thức phổ thông về sinh hoạt, chính trị, kinh tế, văn hóa, khoa học, xã hội, gia đình và nhà trường vv.vv.
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Vân Đại Nam; Nam Cát |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
English Unlimited A2 Elementary Coursebook
NXB: Cambridge University Press
Từ khóa:
Số gọi:
420 AD-D
|
Tác giả:
Adrian Doff |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
English Unlimited A2 Elementary Self-study Pack
Năm XB:
2010 | NXB: Cambridge University Press
Từ khóa:
Số gọi:
420 MA-B
|
Tác giả:
Maggie Baigent; Chris Cavey; Nick Robinson |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
English Unlimited A2 Elementary Teacher's Pack : Teacher's Notes, Extra Activities, Literacy Worksheets, Testing, Video
NXB: Cambridge University Press
Từ khóa:
Số gọi:
420 AD-D
|
Tác giả:
Adrian Doff; Mark Lloyd with Rachel Thake; Cathy Brabben |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
English wh-questions and thier vietnamese equivalent
Năm XB:
2013 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 DO-D
|
Tác giả:
Do Thi Thuy Dung; GVHD: Lê Văn Thanh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Enriching vocabulary for the first-year english major at hanoi open university by using free english learning apps on smartphones
Năm XB:
2023 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Quốc Tuấn; GVHD: Nguyễn Thị Thu Hường |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Environmental Biotechnology: Achievements, Opportunities and Challenges
Năm XB:
2010 | NXB: Global Science Books,
Số gọi:
660.6 MA-G
|
Tác giả:
Maria Gavrilescu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Alejandro Marangoni |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
BisswangerH |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|