Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
The Art of Computer Systems Performance Analysis : Techniques For Experimental Design, Measurement, Simulation, and Modeling
NXB: John Wiley
Từ khóa:
Số gọi:
005.13 RA-J
|
Tác giả:
Raj Jain |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Manning, George |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Robert F. Wilson |
Hơn 100 mẫu sơ yếu lý lịch mới và hay nhất đặc biệt về Quản trị kinh doanh, Nhân sự Marketing,....
|
Bản giấy
|
||
The bond market : Trading and risk management /
Năm XB:
1993 | NXB: Business one irwin
Từ khóa:
Số gọi:
332.64 RA-C
|
Tác giả:
Christina I.Ray |
Gồm 3 phần: The trading instruments, the players, the rules; Bond pricing and forecasting...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Katherine A. Beauchat, Katrin L. Blamey, Sharon Walpole. |
Written expressly for preschool teachers, this engaging book explains the ""whats,"" ""whys,"" and ""how-tos"" of implementing best practices for...
|
Bản giấy
|
||
The business and information technologies (BIT) project : a global study of business practice /
Năm XB:
2007 | NXB: World Scientific
Từ khóa:
Số gọi:
658 KA-U
|
Tác giả:
Uday Karmarkar |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The Business of book publishing : a management training course
Năm XB:
1990 | NXB: Book House Training Centre
Số gọi:
381 TH-E
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The Cambridge grammar of the English language
Năm XB:
2002 | NXB: Cambridge University Press
Số gọi:
425 HU-R
|
Tác giả:
Rodney Huddleston & Geoffrey K. Pullum |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Thế chấp tài sản để bảo đảm tiền vay qua thực tiễn tại các ngân hàng thương mại Việt Nam
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
343.671 NG-Q
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Quyên |
- Mục đích nghiên cứu và phương pháp nghiên cứu.
+. Làm rõ những vấn đề lý luận và thực tiễn của pháp luật về thế chấp tài sản trong hoạt động cho...
|
Bản giấy
|
|
The Clayton M. Christensen reader.
Năm XB:
2016 | NXB: Harvard Bussiness Preview Press
Từ khóa:
Số gọi:
658 CH-C
|
Tác giả:
Clayton M. Christensen |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The commercial law of the socialist republic of Vietnam
Năm XB:
1998 | NXB: Nxb Chính trị quốc gia
Từ khóa:
Số gọi:
428 CL-F
|
Tác giả:
Clifford Chance-Freshfields |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The complete entrepreneur : The only book you'll ever need to manage risk and build your business wealth
Năm XB:
1996 | NXB: Barron's Educational Series
Số gọi:
658 PE-M
|
Tác giả:
Peterson, Mark A |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|