Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Quyền tự do lựa chọn loại hình Doanh nghiệp theo Luật Doanh nghiệp năm 2020
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
343.67 LE-Q
|
Tác giả:
Lê Hải Quang; NHDKH TS. Nguyễn Văn Luật |
1. Mục đích và phương pháp nghiên cứu: Luận văn hướng đến mục tiêu làm rõ các vấn đề lý luận về quyền tự do lựa chọn loại hình doanh nghiệp; nội...
|
Bản điện tử
|
|
Quyền tự do thành lập Doanh nghiệp - Lý luận và thực tiễn
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
343.67 UO-T
|
Tác giả:
Uông Hồng Thắng; TS Nguyễn Thị Nhung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Quyền tự do thành lập doanh nghiệp theo pháp luật Việt Nam
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
343.67 LE-T
|
Tác giả:
Lê ThuTrang; GVHD: TS. Nguyễn Văn Luật |
Nghiên cứu những vấn đề lý luận về quyền tự do thành lập doanh nghiệp, nội dung pháp luật về quyền tự do thành lập doanh nghiệp và thực tiễn thực...
|
Bản điện tử
|
|
Quyền và nghĩa vụ của công dân khi tham gia tố tụng dân sự
Năm XB:
2007 | NXB: Lao động - Xã hội
Từ khóa:
Số gọi:
347.597 QUY
|
Tác giả:
Biên soạn: Luật gia. Ngọc Hà |
Quyền và nghĩa vụ của công dân khi tham gia Tố tụng dân sự; Một số văn bản pháp luật có liên quan.
|
Bản giấy
|
|
Quyền xác định lại giới tính một số vấn đề lí luận và thực tiễn
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
343.67 DA-P
|
Tác giả:
Đặng Kim Phương, GVHD: TS. Lê Đình Nghị |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Quyền xác định lại giới tính một số vấn đề lý luận và thực tiễn
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
343.67 VU-H
|
Tác giả:
Vũ Thanh Hằng, GVHD: TS. Lê Đình Nghị |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Reading comprehension and techniques of teaching reading for 8th form students
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 DO-A
|
Tác giả:
Do Thuy Anh, GVHD: Le Thi Anh Tuyet |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Realism of "love of life" by Jack London
Năm XB:
2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thanh Thúy, GVHD: Nguyễn Thị Vân Đông |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Reasonable techniques in teaching vocabulary for students at course 8 at Lomonoxop a people founded school
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 LA-L
|
Tác giả:
Lâm Thị Liễu, GVHD: Lê Thị Vy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Repettion in English and Vietnamese bible
Năm XB:
2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 DO-N
|
Tác giả:
Đỗ Thúy Ngọc, GVHD: Hồ Ngọc Trung, MA |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Researching on the present continuous tense
Năm XB:
2003 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 PH-H
|
Tác giả:
Phạm Thị Hồng Hoa, GVHD: Đặng Quốc Tuấn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Robinson Crusoe a typical character of the English bourgeois citizen in the earlly 18th century
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 LE-H
|
Tác giả:
Le Thu Hang, GVHD: Le Van Thanh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|