| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
Cấm kết hôn giữa những người cùng giới tính - một số vấn đề lý luận là thực tiễn
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
343.676 BU-K
|
Tác giả:
Bùi Thị Kim Khánh, GVHD: TS. Nguyễn Thị Lan |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Cẩm nang An toàn thông tin
Năm XB:
2015 | NXB: Bộ Thông tin và Truyền thông,
Từ khóa:
Số gọi:
005.8 AT-T
|
Tác giả:
Cục an toàn thông tin |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
|
Tác giả:
Bộ Thông tin và Truyền thông |
Cung cấp những kiến thức cơ bản thông qua các câu hỏi và lời giải đáp với nhiều ví dụ minh hoạ cụ thể giúp cho người dân, các doanh nghiệp và cơ...
|
Bản giấy
|
||
Cẩm nang khởi sự kinh doanh và quản trị doanh nghiệp
Năm XB:
2002 | NXB: Nhà xuất bản Đại học Quốc gia Hà Nội
Số gọi:
658.5 TR-T
|
Tác giả:
TS Trần Văn Trản (CB), TS Bùi Anh Tuấn,THS Đặng Hồng Thúy, ThS Phan Thủy Chi |
Cuốn sách này có thể coi là sách thực hành cho những ai muốn kinh doanh, nhưng đồng thời là tài liệu giá trị đối với những cá nhân và tổ chức đang...
|
Bản giấy
|
|
Cẩm nang lập trình Foxpro cho các bài toán quản lý và khoa học kỹ thuật : Dùng cho sinh viên và hoạc sinh phổ thông, các cán bộ kinh tế /
Năm XB:
2000 | NXB: Giao thông vận tải
Từ khóa:
Số gọi:
005.13 BU-T
|
Tác giả:
PGS.PTS. Bùi Thế Tâm |
Cuốn sách được chia thành 20 chương. nhằm giới thiệu các khái niệm và các lệnh cơ bản của ngôn ngữ lập trình foxpro. trình bày các kỹ năng về lập...
|
Bản giấy
|
|
Cẩm nang lập trình hệ thống cho máy tính IBM- PC bằng Pascal, C, Assembler, Basic. Tập 1/
Năm XB:
1996 | NXB: Nhà xuất bản Giáo dục
Số gọi:
005.265 TIS
|
Tác giả:
Michael Tischer. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Cẩm nang lập trình hệ thống cho máy vi tính IBM-PC bằng Pascal, C, Assembler, Basic, Tập 2 /
Năm XB:
1996 | NXB: Nhà xuất bản Giáo dục
Số gọi:
005.265 TIS
|
Tác giả:
Michael Tischer, Biên dịch: Nguyễn Mạnh Hùng, Quách Tuấn Ngọc, Nguyễn Phú Tiến. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Cẩm nang Marketing và xúc tiến du lịch bền vững ở Việt Nam - Nghiên cứu điển hình tại đảo Cát Bà
Năm XB:
2004 | NXB: Fundeso,
Số gọi:
658.8 BE-G
|
Tác giả:
Begoua Pita Gherardi, Phạm Trung Lương, Hoàng Tuấn Anh |
Trình bày các định nghĩa Marketing điểm đến du lịch, xây dựng thương hiệu điểm đến, quảng bá trên phạm vi quốc tế, vé du lịch quốc tế...
|
Bản giấy
|
|
Cẩm nang nghiên cứu thị trường =
Năm XB:
2011 | NXB: Tổng hợp Tp Hồ Chí Minh; Công ty Cổ phần Tinh Văn
Từ khóa:
Số gọi:
658.8 ESO
|
Tác giả:
Esomar ; Dịch: Song Thương, Tường Vy ; Thảo Lâm h.đ |
Trình bày những phương pháp tiếp cận mới nhất trong thế giới nghiên cứu thị trường. Các ứng dụng cụ thể đối với nghiên cứu thị trường. Cung cấp một...
|
Bản giấy
|
|
Cẩm nang sử dụng máy vi tính : MS Dos 6.22 - Windows 95 - Bked 6.4...
Năm XB:
1998 | NXB: Giao thông vận tải
Từ khóa:
Số gọi:
004.16 CAM
|
Tác giả:
Bùi Thế Tâm, Ngô Trung Việt, Hồng Hồng, Nguyễn Quang Hòa. |
Sách trình bày cách tổ chức các dữ liệu , tổ chức các chương trình Foxpro for windows, trong C++ , Pascal ... Ngoài ra còn có các hệ điều hành...
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Tác giả: Jonh D.Lenk, Dịch giả: Phan Hạnh, Hiệu đính: Hội vô tuyến điện tử Tp. HCM, KS. Ngô Anh Ba |
Tài liệu cung cấp các thông tin về cẩm nang sửa chữa các loại đầu máy video
|
Bản giấy
|
||
Cẩm nang thiết lập trang Web với Frontpage 2000
Năm XB:
2000 | NXB: Thống kê
Từ khóa:
Số gọi:
005.376 DA-H
|
Tác giả:
Đặng Minh Hoàng |
Tìm hiểu về Front Page Explorer. Hướng dẫn sử dụng Front Page 2.0 bằng những phương pháp thực hiện các công việc thiết kế trang Web trong môi...
|
Bản giấy
|