Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Sổ tay tham khảo phong cách Việt trong thiết kế nội thất
Năm XB:
2015 | NXB: Xây dựng
Từ khóa:
Số gọi:
729.597 VO-T
|
Tác giả:
Võ Thị Thu Thủy |
Trình bày cơ sở lý luận về các giá trị kiến trúc truyền thống của người Việt. Tìm hiểu các yếu tố ảnh hưởng đến thiết kế nội thất. Giới thiệu một...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Lê Mục Đích |
Trình bày những kiến thức cơ bản về quy hoạch khu cư trú. Giới thiệu những yếu lĩnh cơ bản về công nghệ thiết kế kiến trúc nhà hiện đại và 14 loại...
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Đinh Xuân Bảng |
Tài liệu cung cấp các thông tin về thiết kế nền và móng
|
Bản giấy
|
||
Sổ tay thực hành kết cấu công trình
Năm XB:
1993 | NXB: Trường đại học Kiến trúc Tp.HCM,
Số gọi:
624.077 VU-H
|
Tác giả:
GS.PTS. Vũ Mạnh Hùng |
Tài liệu cung cấp các thông tin về thực hành kết cấu công trình
|
Bản giấy
|
|
Sổ tay tiếng Anh hữu dụng dành cho nhân viên tổng đài và nhân viên tiếp tân
Năm XB:
2005 | NXB: Tp. Hồ Chí Minh
Số gọi:
428.24 LE-L
|
Tác giả:
Lê Huy Lâm; Phạm Văn Thuận. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Sổ tay tổ hợp phím nóng, phím tắt sử dụng trên các phần mềm vi tính thông dụng
Năm XB:
2011 | NXB: Văn hóa Thông tin
Số gọi:
005.52 CO-B
|
Tác giả:
KS.Công Bình,Thanh Hải (biên soạn) |
Tài liệu cung cấp các thông tin về Sổ tay tổ hợp phím nóng, phím tắt sử dụng trên các phần mềm vi tính thông dụng
|
Bản giấy
|
|
Sổ tay tóm tắt kiến thức Tiếng Anh : Dùng cho trương Trung học cơ sở /
Năm XB:
1999 | NXB: Giáo dục
Số gọi:
428 HO-S
|
Tác giả:
Hoàng Văn Sít chủ biên; Trần Hữu Mạnh; Đặng Trần Cường |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Randall A.Maxey, Erik W.Olson, Người dịch: Mai Hạo Nhiên |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Sổ tay tra cứu về cuộc đời và sự nghiệp của chủ tịch Hồ Chí Minh
Năm XB:
2004 | NXB: Nxb. Hải Phòng
Từ khóa:
Số gọi:
959.70492 PH-L
|
Tác giả:
GS. Phan Ngọc Liên |
Giải thích các mục từ được sắp xếp theo vần chữ cái liên quan đến cuộc đời và sự nghiệp hoạt động cách mạng của Chủ tịch Hồ Chí Minh
|
Bản giấy
|
|
Sổ tay từ đồng nghĩa và trái nghĩa Anh - Việt, Việt - Anh
Năm XB:
1998 | NXB: Nxb Giáo dục
Số gọi:
428.2 NG-K
|
Tác giả:
Nguyễn Dương Khư |
Sách gồm 2 phần: Phần 1 Anh - Việt, lấy tiếng Anh làm cơ sở. Phần 2 Việt - Anh, lấy tiếng Việt làm cơ sở.
|
Bản giấy
|
|
Sổ tay từ đúng từ sai : word and structures and misused by learners of English /
Năm XB:
1996 | NXB: Nxb Đồng Nai
Số gọi:
428 AL-L
|
Tác giả:
L.G. Alexander, Nguyễn Thị Tuyết (dịch và chú giải) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Sổ tay từ ngữ phong tục tập quán về việc sinh, việc cưới, việc tang, việc giỗ người Kinh Việt Nam
Năm XB:
2013 | NXB: Văn hóa Thông tin
Số gọi:
390.09597 NG-B
|
Tác giả:
Ngô Văn Ban |
Tập hợp những từ ngữ về phong tục tập quán trong đời sống văn hoá, tín ngưỡng của dân tộc Việt, từ việc sinh nở, việc cưới, việc tang cho đến việc...
|
Bản giấy
|