Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tranh chấp về thừa kế quyền sử dụng đất từ thực tiễn giải quyết tại TAND huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
343.67 BU-H
|
Tác giả:
Bùi Thị Hương; NHDKH: TS. Phạm Hùng Cường |
Đề tài nghiên cứu các vấn đề lý luận và thực tiễn pháp luật về việc giải quyết những tranh chấp về thừa kế quyền sử dụng đất thuộc thẩm quyền của...
|
Bản điện tử
|
|
Translation and Cultural Identity : Selected Essays on Translation and Cross-Cultural Communication /
Năm XB:
2010 | NXB: Cambridge
Từ khóa:
Số gọi:
428 MU-M
|
Tác giả:
Micaela Muñoz-Calvo and Carmen Buesa-Gómez |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
TRANSLATION OF ENGLISH HEALTH AND MEDICAL IDIOMS INTO VIETNAMESE: A STUDY BASED ON ESP MATERIALS AT A UNIVERSITY OF NURSING
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 VU-P
|
Tác giả:
Vũ Thị Thu Phương; NHDKH Dr Tran Thi Thu Hien |
As the title indicates the study aims at studying the translation of
English health and medical idioms made by nursing students at a university of...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Hữu, Ngọc |
Trầu cau Betel and areca
|
Bản giấy
|
||
Trau dồi kĩ năng giao tiếp tiếng Anh trong kinh doanh
Năm XB:
1997 | NXB: Nxb Khoa học Xã Hội,
Từ khóa:
Số gọi:
428 AN-D
|
Tác giả:
Anh Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Trau dồi ngữ pháp và từ vựng tiếng Anh : Improving english grammar & vocabulary /
Năm XB:
2010 | NXB: Thời đại
Từ khóa:
Số gọi:
425 TH-H
|
Tác giả:
Thanh Huyền |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Trau dồi ngữ pháp và từ vựng tiếng Anh :
Năm XB:
2005 | NXB: NXB Đại học Sư phạm
Từ khóa:
Số gọi:
425 XU-B
|
Tác giả:
Xuân Bá |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Travel career development : instructor's resource manual /
Năm XB:
1998 | NXB: Institute of Certified travel agents
Số gọi:
650 PA-G
|
Tác giả:
Patricia J.Gagnon, Janet Tooker |
Travel career development
|
Bản giấy
|
|
Travel career development : student workbook /
Năm XB:
1998 | NXB: Institute of certified travel agents
Số gọi:
650 PA-G
|
Tác giả:
Patricia J.Gagnon, Janet Tooker |
Travel career development
|
Bản giấy
|
|
Trends in Linguistics: Studies and Monographs 53 : Cross-Cultural Pragmatics; The Semantics of Human Interaction /
Năm XB:
1991 | NXB: Mouton de Gruyter
Số gọi:
306.4 WI-W
|
Tác giả:
Werner Winter (Editor) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tri thức bản địa trong việc canh tác nương rẫy của người SiLa huyện Mường Tè, tỉnh Lai Châu (Trường hợp Xã Can Hồ)
Năm XB:
2016 | NXB: Hội Nhà văn
Số gọi:
398.09597173 NG-M
|
Tác giả:
Nguyễn Hùng Mạnh (Nghiên cứu, sưu tầm, giới thiệu) |
Khái quát chung về người SiLa ở xã Can Hồ, huyện Mường Tè tỉnh Lai Châu. Đề cập đến tri thức bản đị trong canh tác nương rẫy của người SiLa; Tín...
|
Bản giấy
|
|
Tri thức dân gian chăm sóc sức khoẻ sinh sản cho phụ nữ và trẻ em người Phù Lá, Bắc Hà, Lào Cai
Năm XB:
2014 | NXB: Văn hóa Thông tin
Số gọi:
392.1209597 CH-C
|
Tác giả:
Chảo Chử Chấn |
Khái quát chung về người Phù Lá ở huyện Bắc Hà, tỉnh Lào Cai. Giai đoạn người phụ nữ mang thai, các nghi lễ liên quan đến sự phát triển của trẻ và...
|
Bản giấy
|