| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
So sánh các phương pháp định lượng Escherichia coli và Coliforms trong thực phẩm đông lạnh
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 KH-N
|
Tác giả:
Khổng Tố Như, GVHD: Bùi Mai Hương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
So sánh và ẩn dụ trong ca dao trữ tình của người Việt (Dưới góc nhìn ngôn ngữ - văn hoá học)
Năm XB:
2011 | NXB: Lao Động
Số gọi:
398.909597 HO-N
|
Tác giả:
Hoàng Kim Ngọc |
Cơ sở lí thuyết cho việc nghiên cứu so sánh và ẩn dụ trong ca dao trữ tình người Việt. Phân tích những đặc điểm về hình thái, đặc điểm ngữ nghĩa...
|
Bản giấy
|
|
Sổ tay các từ phương ngữ Phú Yên
Năm XB:
2014 | NXB: Văn hóa Thông tin
Từ khóa:
Số gọi:
495.9227 TR-H
|
Tác giả:
Trần Sĩ Huệ |
Giới thiệu các phương ngữ dùng ở tỉnh Phú Yên được sắp xếp theo trật tự bảng chữ cái
|
Bản giấy
|
|
Sổ tay du lịch cộng đồng Việt Nam: Phương pháp tiếp cận thị trường
Năm XB:
2013 | NXB: WWF Việt Nam
Số gọi:
647.9 SOT
|
Tác giả:
WWF Việt Nam |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Sổ tay hường dẫn bảo vệ môi trường du lịch
Năm XB:
2009 | NXB: Thế giới
Từ khóa:
Số gọi:
363.709597 SOT
|
Tác giả:
Bộ văn hóa, thể thao và du lịch. Tổng cục du lịch |
Cuốn sách này gồm : những văn bản quy phạm pháp luật liên quan đến công tác bảo vệ môi trường trong lĩnh vực du lịch, hướng dãn công tác bảo vệ môi...
|
Bản giấy
|
|
Sổ tay hướng dẫn viên du lịch
Năm XB:
2021 | NXB: Thể thao và Du lịch
Từ khóa:
Số gọi:
338.4791 NG-N
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Minh Ngọc |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Sổ tay luật thương mại chủ yếu của Hoa Kỳ : Song ngữ Anh - Việt /
Năm XB:
1995 | NXB: Chính trị Quốc gia
Từ khóa:
Số gọi:
34 DO-T
|
Tác giả:
Đỗ Thúy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Sổ tay ngôi nhà xanh : Giảm chi phí năng lượng, tăng chất lượng cuộc sống, bảo vệ môi trường
Năm XB:
2011 | NXB: Nxb. Giao thông vận tải
Từ khóa:
Số gọi:
363.7 SOT
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Nguyến Quốc Hùng |
Cuốn sách này hướng dẫn các nguyên tắc và đưa ra tiêu chí viết thư giao dịch; các bức thư mẫu...
|
Bản giấy
|
||
Sổ tay thuật ngữ tổ chức thương mại thế giới (WTO) thông dụng
Năm XB:
2004 | NXB: Chính trị Quốc gia
Từ khóa:
Số gọi:
341.12 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Thanh Biên soạn |
Cuốn sách giúp bạn đọc tra cứu nhanh một số thuật ngữ về Tổ chức thương mại thế giới WTO.
|
Bản giấy
|
|
Social machines : How to develop connected products that change customers' lives /
Năm XB:
2013 | NXB: John Wiley & Sons
Số gọi:
302.3 SE-P
|
Tác giả:
Peter Semmelhack |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Sống vì lý tưởng. Tuyển thơ Lưu Trùng Dương : Ký sự. Thơ. Trường ca. Truyện thơ. Kịch thơ /
Năm XB:
2015 | NXB: Hội Nhà văn
Từ khóa:
Số gọi:
895.922 LU-D
|
Tác giả:
Lưu Trùng Dương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|