Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Bố trí nội thất văn phòng theo phong thủy
Năm XB:
2011 | NXB: Nxb Thời đại
Từ khóa:
Số gọi:
747.7 HO-A
|
Tác giả:
Hoài Anh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Bố trí sử dụng cán bộ, công chức Ủy ban nhân dân cấp xã Cụm 2 huyện Đông Anh - Thành phố Hà Nội : Luận văn thạc sỹ, chuyên ngành: Quản trị kinh doanh /
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
658 NG-N
|
Tác giả:
Nguyễn Kim Nhật; NHDKH: PGS. TS. Đinh Thị Ngọc Quyên |
.
|
Bản giấy
|
|
Bồi dưỡng kiến thức pháp luật nâng cao chất lượng phổ biến, giáo dục pháp luật trong trường phổ thông
Năm XB:
2013 | NXB: Đại học Sư phạm
Từ khóa:
Số gọi:
349.597 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Hồi, Phạm Quang Tiến |
Trình bày những khái niệm pháp lý cơ bản, đặc điểm, bản chất, mối quan hệ, hình thức của pháp luật. Giới thiệu hệ thống pháp luật Việt Nam hiện...
|
Bản giấy
|
|
Booktwo of object-oriented knowledge: The Working Object
Năm XB:
1994 | NXB: Prentice Hall
Từ khóa:
Số gọi:
005.3 HE-B
|
Tác giả:
Brian Henderson-Sellers, J.M. Edwards |
Gồm: Foreword; Preface; Glossary of technical terms; Glossary of abbreviations...
|
Bản giấy
|
|
Building Skills for the TOEFL test : Tài liệu luyện thi TOEFL /
Năm XB:
2004 | NXB: Nxb Tổng hợp TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428.076 CA-K
|
Tác giả:
Carol King; Nancy Stanley |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Building Skills for the TOEFL test : Tài liệu luyện thi TOEFL /
Năm XB:
2004 | NXB: Nxb Tổng hợp TP Hồ Chí Minh,
Số gọi:
428.076 CA-K
|
Tác giả:
Gina Richardson |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Building skills for the toeic test : Tài liệu luyện thi TOEIC /
Năm XB:
2004 | NXB: Nxb Tổng hợp Hồ Chí Minh
Số gọi:
428.0076 GI-R
|
Tác giả:
Gina Richardson, Michele Peters |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Building the internet of things : Implement new business models, disrupt competitors, and transform your industry /
Năm XB:
2017 | NXB: Wiley,
Từ khóa:
Số gọi:
658.4038 KR-M
|
Tác giả:
Maciej Kranz |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
building up speaking skills for first - year english majored students
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 PH-L
|
Tác giả:
Phạm Thùy Linh; GVHD: Lê Thị Vy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Building up speaking skills for first-year English-majored students
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 PH-L
|
Tác giả:
Phạm Thùy Linh; GVHD: Lê Thị Vy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Building up speaking skills for first-year English-majored students
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 PH-L
|
Tác giả:
Phạm Thùy Linh; GVHD: Lê Thị Vy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Building up speaking skills for first-year students of Faculty of English - Hanoi Open University
Năm XB:
2014 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 DA-Q
|
Tác giả:
Đặng Thanh Quang; GVHD: Lê Phương Thảo |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|