Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
Trần Quốc Vượng (chủ biên) ; Tô Ngọc Thanh, Nguyễn Chí Bền, Lâm Mỹ Dung, Trần Thúy Anh. |
Trình bày các khái niệm về văn hóa; tiếp cận văn hóa Việt Nam qua điều kiện hình thành văn hóa, tiến trình phát triển văn hóa và các vùng văn hóa ở...
|
Bản giấy
|
||
Cơ sở văn hoá Việt Nam - Lịch sử mỹ thuật Việt Nam
Năm XB:
2017 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
750 PH-O
|
Tác giả:
PGS.TS. Phạm Lan Oanh; ThS. Trần Quốc Bình |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Tác giả:
PGS. Viện sĩ Trần Ngọc Thêm |
Giáo trình Cơ sở Văn hóa Việt Nam - Trần Ngọc Thêm có cấu trúc gồm các nội dung: Văn hóa học và văn hóa VN, văn hóa nhận thức, văn hóa tổ chức đời...
|
Bản giấy
|
||
common grammatical errors in paragraph writing made by second year english major students at hanoi open university and suggested solutions
Năm XB:
2023 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 PH-N
|
Tác giả:
Phạm Thảo Nhi; GVHD: Hồ Ngọc Trung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
comparison o vietnamese - english idioms and proverbs about love
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 DA-T
|
Tác giả:
Đặng Thị Thu Trang; GVHD: Phạm Tố Hoa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
comparison of street names in hanoi and street names london from the cultural perspective
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-A
|
Tác giả:
Nguyễn Phương Anh; GVHD: Nguyễn Văn Quang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Comparison on vietnamese - english idioms and proverbs about love
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 DA-T
|
Tác giả:
Đặng Thị Thu Trang; GVHD: Phạm Tố Hoa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Competition Law and Regional Economic Integration : An Analysis of the Southern Mediterranean Countries
Năm XB:
2004 | NXB: The World Bank Paper,
Từ khóa:
Số gọi:
343.240721 DAG
|
Tác giả:
Damien Geradin |
Competition Law and Regional Economic Integration is part of the World Bank Working Paper series. These papers are published to communicate the...
|
Bản giấy
|
|
Computational intelligence in software engineering : Advances in Fuzzy Systems, Applications and Theory , Vol 16 /
Năm XB:
1998 | NXB: World Scientific
Số gọi:
005.1 PE-W
|
Tác giả:
W Pedrycz; J F Peters |
This unique volume is the first publication on software engineering and computational intelligence (CI) viewed as a synergistic interplay of...
|
Bản giấy
|
|
Computer and information security handbook
Năm XB:
2017 | NXB: Morgan Kaufmann/Elsevier,
Từ khóa:
Số gọi:
005.8 COM
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Conceptual metaphors in Emily Dickinson's selected poems
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-T
|
Tác giả:
Nguyen Thi Van Thanh; GVHD: Trần Thị Lệ Dung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
conceptual metaphors in emily dickinson's selected poems
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Văn Thanh; GVHD: Trần Thị Lê Dung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|