Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Công nghệ truyền dẫn truyền hình số mặt đất DVB-T2 và ứng dụng tại đài truyền hình Việt Nam
Năm XB:
201 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 DO-Q
|
Tác giả:
Đỗ Xuân Quỳnh; GVHDKH: PGS.TS. Nguyễn Hữu Trung |
1. Mục đích và phương pháp nghiên cứu:
Mục đích nghiên cứu của đề tài luận văn này là dựa trên các phân tích tình hình, xu thế phát triển của công...
|
Bản giấy
|
|
Công nghệ truyền hình di động và ứng dụng trong truyền hình số mặt đất
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
621.3 DI-T
|
Tác giả:
Đinh Đức Tùng; GVHDKH: PGS.TS. Phạm Ngọc Thắng |
-Mục đích nghiên cứu: Công nghệ truyền hình có vai trò rất quan trọng trong xã hội hiện nay. Ngày nay với sự hội tụ của công nghệ thì ngành công...
|
Bản giấy
|
|
Công tác tổ chức văn phòng và các mẫu soạn thảo văn bản : Dùng trong các cơ quan, trường học /
Năm XB:
2008 | NXB: Lao Động
Từ khóa:
Số gọi:
342.59706 CON
|
Tác giả:
Luật giaThi Anh biên soạn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Công tác tổ chức văn phòng và các mẫu soạn thảo văn bản : Dùng trong các cơ quan, trường học /
Năm XB:
2009 | NXB: Lao Động
Từ khóa:
Số gọi:
342.59706 CON
|
Tác giả:
Luật giaThi Anh biên soạn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Conjunctions in some English marketing newsletters(with reference to VietNamese equivalents)
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 TR-T
|
Tác giả:
Tran Thi Thuong; GVHD: Phan Van Que |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Conscious capitalism field guide : tools for transforming your organization /
Năm XB:
2018 | NXB: Harvard Business Review Press
Từ khóa:
Số gọi:
658.406 SI-R
|
Tác giả:
Raj Sisodia, Timothy Henry, Thomas Eckschmidt |
John Mackey and Raj Sisodia's iconic book, Conscious Capitalism, introduced business leaders to a set of core principles--higher purpose,...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Patricia A.Adler, Peter Adler |
Social power, context and interaction. Constructions of Deviance
|
Bản giấy
|
||
Consulation for investing in a resort at Da Lat lake
Năm XB:
2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
910 VU-T
|
Tác giả:
Vu Thuy Ly; GVHD: Ha Thanh Hai |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Consultation for investing in a resort at Dai Lai lake
Năm XB:
2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
910 VU-L
|
Tác giả:
Vu Thuy Ly; GVHD: Ha Thanh Hai |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Conversation lessons : Ngôn ngữ tự nhiên trong đàm thoại tiếng Anh /
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428.34 RO-M
|
Tác giả:
Ron Martinez |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Cork oak woodlands on the edge : Ecology, adaptive management, and restoration. Society for ecological restoration international /
Năm XB:
2009 | NXB: Island Press
Từ khóa:
Số gọi:
639.9 JA-M
|
Tác giả:
Aronson, James |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Criminology : connecting theory, research, and practice /
Năm XB:
2012 | NXB: McGraw Hill
Từ khóa:
Số gọi:
364 CH-W
|
Tác giả:
William Chambliss, Aida Hass |
This leading text for courses in Criminology is known for its lucid style, student-oriented approach, and interdisciplinary global perspective.
|
Bản giấy
|