Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tiếp thị số: Hướng dẫn thiết yếu cho TRuyền thông mới & Digital Marketing
Năm XB:
2009 | NXB: Tri thức
Từ khóa:
Số gọi:
658.8 WE-K
|
Tác giả:
Wertime Kent; Fenwick Ian |
Cuốn sách này nói về phương tiện truyền thông mới và tiếp thị trong thế kỷ XXI; các kênh kỹ thuật số; khung kế hoạch tiếp thị số...
|
Bản giấy
|
|
Tiêu chuẩn kỹ năng nghề du lịch Việt Nam(VTOS): Kỹ thuật chế biến món ăn Việt : Trình độ cơ bản /
Năm XB:
2009 | NXB: Dự án phát triển nguồn nhân lực du lịch Việt Nam,
Số gọi:
647.9 TIE
|
Tác giả:
Tổng cục du lịch Việt Nam |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tìm hiểu công nghệ truyền hình kỹ thuật số DVB-T2
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
621.3 TA-T
|
Tác giả:
Tạ Đình Tân; GVHD: TS. Đặng Đình Trang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Bùi Văn Tư; GVHD: TS. Nguyễn Hoàng Giang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tìm hiểu một số kỹ thuật phục dựng hiện trường bảng công nghệ 3D
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
005 TO-L
|
Tác giả:
Tống Ngọc Anh Linh; PGS.TS Đỗ Năng Toàn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Tìm hiểu về truyền hình kỹ thuật số
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 LE-M
|
Tác giả:
Lê Minh; GVHD: Lê Minh Hiếu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tổng quan về kỹ thuật mạng B-ISDN
Năm XB:
2006 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Từ khóa:
Số gọi:
004.6 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Hữu Thanh |
Trình bày các vấn đề có liên quan tới lí thuyết ATM như đặc điểm chung, các dịch vụ, các tính toán để thiết lập các tham số ATM, các giao thức ở...
|
Bản giấy
|
|
Trắc địa và bản đồ kỹ thuật số trong xây dựng
Năm XB:
1999 | NXB: Nxb. Giáo dục,
Từ khóa:
Số gọi:
624 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thế Thận; Nguyễn Thạc Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Nguyễn Trang Dũng, Nguyễn Tôn Đồng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Truyền hình số có nén và Multimedia : Digital Compressed Television And Multimedia /
Năm XB:
2000 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Từ khóa:
Số gọi:
621.388 NG-S
|
Tác giả:
Nguyễn Kim Sách |
Nội dung sách giúp bạn đọc tìm hiểu và nghiên cứu về truyền hình số có nén và một số vấn đề có liên quan, giúp ích cho việc...
|
Bản giấy
|
|
Từ điển bách khoa công nghệ thông tin và kỹ thuật máy tính Anh - Việt. : English Vietnamese encyclopedia of information techonology and computing engineering. /
Năm XB:
2006 | NXB: Giao thông vận tải
Từ khóa:
Số gọi:
004.03 TUD
|
Tác giả:
Quang Hùng, Tạ Quang Huy; Ts. Nguyễn Phi Khứ, Đỗ Duy Việt. |
Giới thiệu từ, phiên âm, giải nghĩa và minh họa cho các thuật ngữ trong ngành công nghệ thông tin và kĩ thuật máy tính
|
Bản giấy
|
|
Từ điển giáo khoa kỹ thuật - công nghệ
Năm XB:
2010 | NXB: Giáo dục Việt Nam
Từ khóa:
Số gọi:
603 PH-K
|
Tác giả:
Phạm Văn Khôi chủ biên |
Thu thập và giải nghĩa khoảng 10.000 thuật ngữ cơ bản, phổ biến thuộc các lĩnh vực Kỹ thuật - Công nghệ khác nhau như điện, điện tử, công nghệ...
|
Bản giấy
|