Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Từ điển khoa học và kỹ thuật Anh - Việt
Năm XB:
1996 | NXB: Nxb Khoa học và Kỹ thuật,
Từ khóa:
Số gọi:
423 Tr-B
|
Tác giả:
Trương Cam Bảo, Nguyễn Văn Hồi, Phương Xuân Nhàn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Từ điển kỹ thuật công nghệ = : Dùng cho học sinh, sinh viên /
Năm XB:
2009 | NXB: Giáo dục Việt Nam
Từ khóa:
Số gọi:
603.03 PH-K
|
Tác giả:
Phạm Văn Khôi |
Giới thiệu từ điển tiếng Việt dùng cho học sinh - sinh viên tra cứu kiến thức về nhiều lĩnh vực kĩ thuật - công nghệ khác nhau được trình bày theo...
|
Bản giấy
|
|
Từ nghiên cứu đến công bố - Kỹ năng mềm cho nhà khoa học
Năm XB:
2020 | NXB: Tổng hợp TP HCM,
Từ khóa:
Số gọi:
808.0665 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Tuấn |
Hướng dẫn cách viết, cách trình bày cùng các kỹ năng cần thiết để hoàn thành tốt một bài báo cáo khoa học tiếng Anh trên diễn đàn khoa học quốc tế
|
Bản giấy
|
|
Tuyển chọn một số chủng vi khuẩn lactic sinh bacteriocin bằng kỹ thuật pcr
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 BU-Y
|
Tác giả:
Bùi Kim Yến, GVHD: TS. Dương Văn Hợp |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
TV Digital : Giới thiệu TV kỹ thuật số, TV số Zenith, TV số Sony... /
Năm XB:
2002 | NXB: Nxb. Hải Phòng,
Từ khóa:
Số gọi:
621.384 DO-H
|
Tác giả:
Đỗ Thanh Hải |
Giới thiệu Tivi kỹ thuật số, ưu điểm của truyền hình số. TV số Zenith. TV số Sony. TV số Sony với ảnh trong ảnh. TV số Mitsubishi với chức năng...
|
Bản giấy
|
|
Ứng dụng HDTV trên nền công nghệ truyền hình kỹ thuật số mặt đất DVB thông qua mô phỏng
Năm XB:
2012 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn, Thị Thúy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Ứng dụng kỹ thuật khuếch đại gen (Polymerase Chain Reaction - PCR) trong chẩn đoán nhiễm trùng do Leptospira tại Việt Nam
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 VU-L
|
Tác giả:
Vũ Thị Thùy Linh; BS.TS Hoàng Thị Thu Hà |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Ứng dụng kỹ thuật Rapd trong nghiên cứu đa dạng vi khuẩn lam độc thuộc chi Microcistis
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 TR-D
|
Tác giả:
Trần Thị Điệp. GVHD: Đặng Đình Kim, nguyễn Sỹ Nguyên |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Ứng dụng Kỹ thuật số trong lĩnh vực quảng cáo
Năm XB:
2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 BU-B
|
Tác giả:
Bùi Vũ Bình, GVHD: TS Nguyễn Hoài Giang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Vẽ kỹ thuật : Giáo trình dạy nghề /
Năm XB:
2006 | NXB: Khoa học Kỹ thuật
Từ khóa:
Số gọi:
624.1 TR-Q
|
Tác giả:
PGS. Trần Hữu Quế; GVS. Nguyễn Văn Tuấn |
Tài liệu cung cấp các thông tin về vẽ kỹ thuật
|
Bản giấy
|
|
Vẽ kỹ thuật có hướng dẫn ứng dụng Autocad
Năm XB:
2006 | NXB: Khoa học Kỹ thuật
Từ khóa:
Số gọi:
604.20285 PH-N
|
Tác giả:
Phạm Văn Nhuần; Nguyễn Văn Tuấn |
Tài liệu cung cấp các thông tin về vẽ kỹ thuật có hướng dẫn ứng dụng autocad
|
Bản điện tử
|
|
Vẽ kỹ thuật cơ khí. Tập 1 : : Sách dùng cho các trường đại học kỹ thuật /
Năm XB:
2012 | NXB: Giáo dục Việt Nam
Từ khóa:
Số gọi:
621.8 TR-Q
|
Tác giả:
Trần Hữu Quế (ch.b.), Đặng Văn Cứ, Nguyễn Văn Tuấn |
Cung cấp kiến thức về dụng cụ vẽ và cách sử dụng; vẽ kỹ thuật trợ giúp bằng máy tính điện tử; tiêu chuẩn về trình bày bản vẽ kỹ thuật; vẽ hình học;...
|
Bản giấy
|