| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
|
Tác giả:
Thiệu Lục; Mênh Mông dịch |
Phân tích những yếu tố, tác nhân gây ô nhiễm trong cuộc sống hàng ngày, môi trường đô thị và cuộc sống hiện đại như tiếng ồn, điện từ trường, không...
|
Bản giấy
|
||
Object-Oriented GUI Application Development
Năm XB:
1993 | NXB: PTR Prentice Hall
Từ khóa:
Số gọi:
005.11 LE-G
|
Tác giả:
Lee, Geoff |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
OFDM và ứng dụng trong Công nghệ 4G-LTE
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 HO-H
|
Tác giả:
Hoàng Thị Hiền; GVHD Th.S Lê Thị Cúc |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Off-ramps and On-Ramps : Keeping talented women on the road to success /
Năm XB:
2007 | NXB: Harvard Business school press
Từ khóa:
Số gọi:
658.312082 HE-A
|
Tác giả:
Hewlett, Sylvia Ann |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
On course for IELTS : Student's book & answer key /
Năm XB:
2003 | NXB: Nxb Giao thông vận tải,
Số gọi:
428.0076 CO-D
|
Tác giả:
Darren Conway, Brett Shirreffs |
Bao gồm 12 bài, mỗi bài dựa trên một chủ đề liên quan tới dạng thi IELTS.
|
Bản giấy
|
|
On the rocketship : How top charter schools are pushing the envelope /
Năm XB:
2014 | NXB: Jossey-bass
Từ khóa:
Số gọi:
371.050973 WH-R
|
Tác giả:
Richard Whitmire |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Notarius, Barbara |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
|
Tác giả:
Silberschatz |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
|
Tác giả:
Abraham Siberschatz. |
Nội dung gồm: Overview, process management, storage management...
|
Bản giấy
|
||
Operating Systems Design and Implementation : 3rd Edition /
Năm XB:
2006 | NXB: Pearson Education, Inc.,
Số gọi:
005.43 TA-A
|
Tác giả:
Andrew S. Tanenbaum |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Operations audit : key to improved productivity & cost containment
Năm XB:
1987 | NXB: Alexander Hamilton Institute
Số gọi:
658.5 NO-J
|
Tác giả:
Nolan, John |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Optimizing and Maintaining a Database Administration Solution Using Microsoft SQL Server 2005 : Self-Paced Training Kit /
Năm XB:
2006 | NXB: Microsoft Press
Từ khóa:
Số gọi:
005.4 TH-O
|
Tác giả:
Orin Thomas |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|