| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
Option pricing in incomplete markets : modeling based on geometric Lévy processes and minimal entropy Martingale measures /
Năm XB:
2012 | NXB: Imperial College Press
Từ khóa:
Số gọi:
332.6 MI-Y
|
Tác giả:
Yoshio Miyahara |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Oracel self-service applications : Implement oracle e-business suite self-service modules /
Năm XB:
2010 | NXB: McGraw Hill
Số gọi:
005.7565 AN-J
|
Tác giả:
Cameron, Melanie Anjele |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Mark Doran |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Organisational and strategic communication research; European perspectives II
Năm XB:
2015 | NXB: CECS
Số gọi:
658.802 AN-S
|
Tác giả:
Ana Guihermina Seixas Duarte Sommerville |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Orphan care: a comparative view
Năm XB:
2012 | NXB: Kumarian Press
Từ khóa:
Số gọi:
362.7309174 BA-D
|
Tác giả:
Joanne Bailey |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Overload! : How too much information is hazardous to your organization /
Năm XB:
2011 | NXB: John Wiley & Sons
Số gọi:
658.4038 SP-J
|
Tác giả:
Jonathan B. Spira |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Oxford Collocations : Dictionary for students of English
Năm XB:
2002 | NXB: Oxford university Press
Số gọi:
423 OXC
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Package tour & tour escorting : Lecture Notes /
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
910.07 VA-J
|
Tác giả:
Judi Varga; |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Paris lịch sử một đô thị qua những tác phẩm kiến trúc
Năm XB:
2015 | NXB: Xây dựng
Từ khóa:
Số gọi:
720.944 TR-H
|
Tác giả:
KTS. Trần Hùng |
Giới thiệu về nước Pháp và thủ đô Paris, đặc biệt là những công trình kiến trúc nổi tiếng từ cổ kính đến hiện đại của thủ đô này
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
KTS. Trần Hùng |
Giới thiệu về nước Pháp và thủ đô Paris, đặc biệt là những công trình kiến trúc nổi tiếng từ cổ kính đến hiện đại của thủ đô này
|
Bản giấy
|
||
Passive sentences in english book for economics and business with reference to the vietnamese translation equivalents : Câu bị động dùng trong sách tiếng anh kinh tế và kinh doanh liên hệ với tương đương dịch thuật tiếng việt /
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 TR-P
|
Tác giả:
Tran Thi Minh Phuong, GVHD: Pham Thi Tuyet Huong |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Performance Analysis of Network Architectures
Năm XB:
2006 | NXB: Springer
Từ khóa:
Số gọi:
004.6 TU-D
|
Tác giả:
Dietmar Tutsch |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|