Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tài liệu học tập Tài liệu thực hành Tin học đại cương
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
005.133076 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thuyết |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tài liệu hướng dẫn học tập môn hệ quản trị cơ sở dữ liệu Access : Tài liệu học tập lưu hành nội bộ
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại học Mở
Số gọi:
005.5 VU-A
|
Tác giả:
Vũ, Việt Anh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tài liệu hướng dẫn học tập môn hệ quản trị cơ sở dữ liệu access : Tài liệu học tập lưu hành nội bộ /
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
005.75 VU-A
|
Tác giả:
Vũ Việt Anh |
Bao gồm một số vấn đề cơ bản về bài toán quản lý, bảng dữ liệu, hệ quản trị CSDL access, query, form, report, macro...
|
Bản giấy
|
|
Tài liệu hướng dẫn học tập: Hành vi tổ chức
Năm XB:
2006 | NXB: Đại học mở bán công TP. Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
302.35 TA--H
|
Tác giả:
Th.S Tạ Thị Hồng Hạnh |
Trình bày khái niệm, lịch sử phát triển khoa học về hành vi, quản lí và các kĩ năng của nhà quản trị, khoa học hành vi ứng dụng...; hành vi cá nhân...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Thuận |
Trình bày những kiến thức cơ bản về quản trị tài chính, giá trị thời gian của tiền tệ, định giá trái phiếu và cổ phiếu, lợi nhuận và rủi ro, chi...
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Patricia Aspinall; Louise Hashemi. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Louise Hashemi. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Patricia Aspinall; Louise Hashemi. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Nguyễn Trung Tánh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tài liệu luyện thi chứng chỉ C tiếng Anh môn nói : Biên soạn theo hướng dẫn của Bộ Giáo Dục và Đào Tạo - Luyện thi kỹ năng phát âm-14 chủ đề nói, nỹ năng giao tiếp. /
Năm XB:
2002 | NXB: Nxb Trẻ
Từ khóa:
Số gọi:
428 NG-K
|
Tác giả:
Nguyễn Trùng Khánh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tài liệu luyện thi chứng chỉ quốc gia - Oral Exams A - B - C Levels : Dùng cho các kì thi CCQG tiếng Anh của Bộ giáo dục và Đào tạo /
Năm XB:
2003 | NXB: Nxb Hà Nội
Số gọi:
428.076 PH-M
|
Tác giả:
Phạm Thị Mai |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tài liệu luyện thi chứng chỉ Quốc gia tiếng Anh môn Nói trình độ A
Năm XB:
2003 | NXB: Thành phố Hồ Chí Minh,
Số gọi:
428.076 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Trung Tánh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|