Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Giáo trình Tiếng anh chuyên ngành công nghệ thực phẩm
Năm XB:
2019 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Từ khóa:
Số gọi:
664.0014 NG-H
|
Tác giả:
GS.TS. Nguyễn Thị Hiền; TS. Từ Việt Phú |
Gồm 12 bài học tiếng Anh nhằm cung cấp các từ vựng, thuật ngữ, cấu trúc ngữ pháp cơ bản và bài tập ứng dụng chuyên ngành công nghệ thực phẩm
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình tiếng Anh công nghệ thông tin : A course of basic English in Information technology /
Năm XB:
2002 | NXB: Thống kê
Từ khóa:
Số gọi:
428.071 LU-H
|
Tác giả:
Lữ Đức Hào; Ngọc Huyên |
Công nghệ thông tin đang và sẽ là một trong những ngành mũi nhọn trên thế giới nói chung và ở nước ta nói riêng. Nhu cầu học tập, nghiên cứu, giảng...
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình tin học ứng dụng
Năm XB:
2012 | NXB: Thông tin và Truyền thông
Từ khóa:
Số gọi:
005.13 GIA
|
Tác giả:
Viện Đại học Mở Hà Nội |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình vật liệu công nghệ và cơ khí : Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp
Năm XB:
2004
Từ khóa:
Số gọi:
671.071 HO-T
|
Tác giả:
Hoàng, Tùng |
Vật liệu dùng trong công nghệ cơ khí; công nghệ chế tạo phôi; công nghệ bề mặt; công nghệ gia công cắt gọt
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình Vi sinh vật học : Lý thuyết & Bài tập giải sẵn - Phần 2 (Song ngữ Việt Anh) /
Năm XB:
2008 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Từ khóa:
Số gọi:
579 KI-A
|
Tác giả:
PGS.TS. Kiều Hữu Ảnh |
Trình bày lí thuyết và bài tập cơ sở của vi sinh vật học y học như: tính đề kháng không đặc hiệu của vật chủ, miễn dịch đặc hiệu; sự gây miễn dịch,...
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình vi sinh vật học công nghiệp : Dùng cho sinh viên các trường Đại hoc, Cao đẳng,Trung học kĩ thuật và dạy nghề /
Năm XB:
2005 | NXB: Giáo dục Việt Nam
Từ khóa:
Số gọi:
660.62 NG-T
|
Tác giả:
PSG. TS. Nguyễn Xuân Thành, TS. Nguyễn Bá Hiên, TS. Hoàng Hải, Vũ Thị Hoàn |
Trình bày lý thuyết về vi sinh học công nghiệp, hình thái, kích thước của virut, các nhóm vi sinh vật, sinh lý học và di truyền vi sinh vật, ứng...
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình Vi sinh-Ký sinh trùng : Đối tượng: Điều dưỡng đa khoa (Dùng trong các trường THCN) /
Năm XB:
2005 | NXB: Nhà xuất bản Hà Nội.,
Số gọi:
616.9 NG-H
|
Tác giả:
Chủ biên: BS. Nguyễn Thanh Hà |
Nghiên cứu những vấn đề về vi sinh y học và ký sinh trùng y học: Các vấn đề đại cương về miễn dịch, một số vi khuẩn và một số ký sinh trùng gây...
|
Bản giấy
|
|
Giới thiệu về thế hệ địa chỉ Internet mới IPv6
Năm XB:
2006 | NXB: Bưu điện
Từ khóa:
Số gọi:
004.67 NG-T
|
Tác giả:
KS. Nguyễn Thị Thu Thủy; ThS. Hoàng Minh Cường |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Graphic design the new basics
Năm XB:
2015 | NXB: Princeton Architectural Press,
Từ khóa:
Số gọi:
741.6 LU-E
|
Tác giả:
Ellen Lupton |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Helen Armstrong |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Gray Hat Hacking : The Ethical Hacker’s Handbook /
Năm XB:
2015 | NXB: McGraw Hill
Từ khóa:
Số gọi:
005.8 RE-D
|
Tác giả:
Daniel Regalado |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Guide to Software Engineering Body of Knowledge
Năm XB:
2014 | NXB: IEEE Computer Society,
Từ khóa:
Số gọi:
005.1 BO-P
|
Tác giả:
Pierre Bourque |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|