Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
Lê Ngọc Tú ; La Văn Chứ, Đặng Thị Thu và cộng sự |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Lê Ngọc Tú (Chủ biên), Đặng Thị Thu, Tô Kim Anh, Nguyễn Xuân Sâm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Lê Ngọc Tú ; La Văn Chứ, Đặng Thị Thu và cộng sự |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
||
Giáo trình hướng dẫn Thực hành Công nghệ Vi sinh vật môi trường
Năm XB:
2023 | NXB: Nhà xuất bản Tài chính.
Số gọi:
660.6 ĐA-V
|
Tác giả:
TS. Đào Thị Hồng Vân |
Giáo trình gồm 3 phần về các phương pháp xác định chung, Phương pháp tạo chế phẩm vi sinh vật ứng dụng trong xử lý môi trường, Ứng dụng chế phẩm vi...
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình kiểm định và truy xuất nguồn gốc thực phẩm
Năm XB:
2016 | NXB: Bách Khoa Hà Nội,
Số gọi:
664.07 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Minh Tú (Chủ biên);Hoàng Quốc Tuấn; Nguyễn Thị Thảo; Nguyễn Hoàng Dũng; Vũ Hồng Sơn; Đỗ Biên Cương; Trương Quốc Phong |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình kỹ nghệ phần mềm : Dùng cho ngành Hệ thống thông tin kinh tế /
Năm XB:
2010 | NXB: Đại học Kinh tế quốc dân
Từ khóa:
Số gọi:
005.3 HA-T
|
Tác giả:
PGS.TS. Hàn Viết Thuận |
Trình bày khái quát về phần mềm và kỹ nghệ phần mềm, phân tích hệ thống, các quy trình trong kỹ nghệ phần mềm, nền tảng và tiến trình thiết kế phần...
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình Kỹ thuật sấy nông sản thực phẩm
Năm XB:
2007 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Từ khóa:
Số gọi:
664.0071 NG-M
|
Tác giả:
Nguyễn Văn May |
Giáo trình đề cập đầy đủ và sâu sắc lý thuyết sấy nói chung và kỹ thuật sấy nông sản thực phẩm nói riêng. Sau phần lý thuyết là các hệ thống sấy...
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình Kỹ thuật sấy nông sản thực phẩm
Năm XB:
2002 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Từ khóa:
Số gọi:
664.0071 NG-M
|
Tác giả:
Nguyễn Văn May |
Giáo trình đề cập đầy đủ và sâu sắc lý thuyết sấy nói chung và kỹ thuật sấy nông sản thực phẩm nói riêng. Sau phần lý thuyết là các hệ thống sấy...
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình lập chương trình gia công sử dụng chu trình tự động, bù dao tự động trên máy CNC : Dùng cho trình độ cao đẳng nghề /
Năm XB:
2010 | NXB: Lao Động
Từ khóa:
Số gọi:
670.285 BU-T
|
Tác giả:
Bùi Thanh Trúc, Phạm Minh Đạo |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Giáo trình lập dự án và thiết kế nhà máy trong công nghiệp sinh học và thực phẩm
Năm XB:
2016 | NXB: Thông tin và Truyền thông
Số gọi:
660.620711 PH-C
|
Tác giả:
B.s.: Phạm Việt Cường (ch.b.), Hoàng Đình Hoà, Tạ Thị Thu Thuỷ |
Cung cấp kiến thức về phương pháp lập dự án đầu tư xây dựng nhà máy nói riêng trong công nghiệp sinh học và công nghiệp thực phẩm; hướng dẫn chi...
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình miễn dịch học và công nghệ sản xuất vắc-xin
Năm XB:
2017 | NXB: Thông tin và Truyền thông
Từ khóa:
Số gọi:
615.3720711 PH-T
|
Tác giả:
Phạm Thị Tâm (ch.b.), Phạm Công Hoạt, Lê Văn Năm... |
Trình bày những kiến thức cơ bản về cơ sở miễn dịch học đối với phát triển vắc-xin; các kỹ thuật chẩn đoán, xét nghiệm miễn dịch học; vắc-xin sử...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
PGS.TS. Nguyễn Văn Bá |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|