Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Bảo vệ quyền sở hữu công nghiệp đối với nhãn hiệu và tên thương mại theo pháp luật Việt Nam
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
343.67 HA-T
|
Tác giả:
Hà Quang Tùng; GVHD: TS. Lê Đình Nghị |
1.1 Mục đích nghiên cứu: Do xu thế hội nhập và toàn cầu hóa về kinh tế, nhận thức về sở hữu trí tuệ và tên thương ngày càng được nâng cao. Vấn đề...
|
Bản giấy
|
|
Basic english grammar in use : Exercises with answers ; Bài tập ngữ pháp Tiếng Anh căn bản /
Năm XB:
2011 | NXB: Đại học Quốc gia Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
495 BAS
|
Tác giả:
The Windy biên soạn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Basic grammar : Self-study edition with answer / Helping learners with real English /
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
425 WI-D
|
Tác giả:
Dave Willis, Jon Wright, Nguyễn Thành Yến (dịch và chú giải) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Basic grammar in use : self-study reference and practice for students of English /
Năm XB:
2002 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
425 MU-R
|
Tác giả:
Raymond Murphy, William R. Smalzer |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Adam Hype |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Stanley J.Shpiro, kenneth Wong, William D.Perreault |
Basic marketing a global managerial approach
|
Bản giấy
|
||
Become a franchise owner! : The start-up guide to lowering risk, making money, and owning what you do /
Năm XB:
2012 | NXB: Wiley,
Số gọi:
658.8 LI-J
|
Tác giả:
Joel Libava |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Becoming a Manager : How new managers master the challenges of leadership /
Năm XB:
2019 | NXB: Harvard Business Review Press
Từ khóa:
Số gọi:
658.4092 HI-A
|
Tác giả:
Linda A.Hill |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Becoming agile : How the SEAM approach to management builds adaptability /
Năm XB:
2015 | NXB: Jossey-Bass, a Wiley Brand
Số gọi:
658.406 WO-C
|
Tác giả:
Christopher G. Worley, Veronique Zardet, Marc Bonnet, Amandine Savall |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Beginning iOS programming : building and deploying ios applications /
Năm XB:
2014 | NXB: Wrox
Số gọi:
005.46 HA-N
|
Tác giả:
Nick Harris. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Being Human: The Technological Extensions of the Body
Năm XB:
1999 | NXB: Agincourt/Marsilio,
Từ khóa:
Số gọi:
330 HO-J
|
Tác giả:
Houis, Jacques |
New technologies, from Virtual Reality to Artificially Aided Reproduction, are rapidly altering the scope of the human subject. This collection of...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Peter Norton |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|